Trái Nghĩa Của Diversity - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: diversity diversity /dai'və:siti/
  • danh từ
    • tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ
    • loại khác nhau
Trái nghĩa của diversity

Danh từ

uniformity agreement sameness identicalness similarity

Đồng nghĩa của diversity

diversity Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của diversifier Trái nghĩa của diversiform Trái nghĩa của diversify Trái nghĩa của diversion Trái nghĩa của diversionary Trái nghĩa của diversionary tactic Trái nghĩa của divert Trái nghĩa của divert attention from Trái nghĩa của diverted Trái nghĩa của diverticular Trái nghĩa của diverticulitis Trái nghĩa của diverticulum An diversity antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with diversity, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của diversity

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Diversity