Trái Nghĩa Của Diversity - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: diversity diversity /dai'və:siti/
  • danh từ
    • tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ
    • loại khác nhau
Trái nghĩa của diversity

Alternative for diversity

diversities

Đồng nghĩa: diverseness, multifariousness, variety,

Danh từ

Opposite of a range of different things uniformity consistency constancy evenness homogeneity invariability invariableness standardisation standardization conformity equableness harmony regularity sameness similarity stability steadiness community equability oneness unity consonance harmoniousness monotony lack of variation lack of variety lack of diversity stagnation similitude identicalness fewness homogeneousness

Danh từ

Opposite of the quality of being diverse or different likeness similarity concordance congruence correlation harmony parallel relation resemblance semblance analogousness closeness commonality comparability concurrence conformity congruity correspondence equivalence homogeneity indistinguishability kinship match parity relatedness similitude uniformity affinity community interrelation nearness sameness alikeness identicalness interchangeability parallelism synonymity agreement analogy similar nature equality connection consistency compatibility accord normality stabilization balance fixation stabilisation comparison stability regularity decrease failure withdrawal stagnation association steadiness equilibrium calmness composure convergence peace acquiescence uniformness copy usualness common denominator assent relationship approximation dearth kindness impartiality evenness fairness insignificance inability carelessness confusion unity indiscretion lowliness unimportance thoughtlessness

Danh từ

Opposite of a mixed assortment of items order organisation organization single singularity uniformity loneness calm system method minority

Danh từ

Opposite of the act, or the result, of diversifying specialisation specialization

Danh từ

Opposite of a combination of different things in which the component elements are individually distinct division separation singularity

Danh từ

Opposite of a set of different things of the same general type extreme part

Danh từ

Opposite of amplitude or breadth particularism differentiation

Từ gần nghĩa

diversly divert divert attention from diverted diverted attention from diverting diversities diversions diversion diversifying diversify diversiform

Đồng nghĩa của diversity

diversity Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của diverse Trái nghĩa của diverseness Trái nghĩa của diversify Trái nghĩa của diversified Trái nghĩa của diversification Trái nghĩa của diversely Trái nghĩa của diversities Trái nghĩa của diversifying Trái nghĩa của diversenesses Trái nghĩa của diversly Trái nghĩa của diversifications Trái nghĩa của diversifies An diversity antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with diversity, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của diversity

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Diversity