Trái Nghĩa Của Diverse - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh
- thay đổi khác nhau
Alternative for diverse
Đồng nghĩa: different, distinct, several, unlike, various,
Trái nghĩa: same, similar,
Tính từ
Opposite of consisting of many different elements same similar alike consistent exact identical indistinguishable like regular unaffected unaltered unchanged unvaried homogeneous related standardised standardized unchanging unvarying uniform conforming single standard unmixed harmonious correspondent sole one pure repetitive convergent agreeing normal equal monochromic colorless solid monochromatic monotone self-colored constant perpetual unfailing resembling invariable changeless monomorphic conventional even miscellaneous homogenous colourless unfleckedTính từ
Opposite of different from each other similar consistent equal identical same alike equivalent like matching standardised standardized uniform corresponding duplicate exact homogeneous homogenous indistinguishable related the same unvaried cognate complementary relatable undifferenced undifferentiated commensurate connate almost identical one and the same on par much the same parallel kindred kin comparable resembling congruous compatible matched close congruent interchangeable resemblant analogous agreeing substitutable conformable undiverse selfsame proportionate synonymous correspondent twinlike near noncontradictory tantamount even indistinct exchangeable akin identic harmonized regular harmonised related to cut from the same cloth impossible to tell apart much of a muchness like two peas in a pod of a piece like peas in a pod in agreement well matchedTính từ
Opposite of deriving ideas, style, or taste from a broad and diverse range of sources homogeneous narrow exclusive incomprehensive like narrow-minded orthodox particular similar specific standard uniform unvaried limited specialized technical restricted sectarian illiberal bigoted parochial partial specialisedTính từ
Opposite of consisting of a variety of ingredients or parts homogeneous alone lone simple single singular uniform same individual dissimilar unmixed isolated pure similar separate like ummixed uncombined alike homogenousTính từ
Opposite of numerous and often varied limited few minimal restricted circumscribed unvaried basic finite little narrow delimited paucal predefined reduced set small bounded confined curbedTính từ
(of an institution, body, etc.) Opposite of open to all races segregated divided discriminative separate separated excluded isolated partitioned restrictedTính từ
Opposite of conflicting or incompatible with something else accordant agreeing compatible concordant congruent congruous consistent consonant harmonious nonconflicting concurring conformable to correspondent to correspondent with coherent reconcilable agreeable matchingTính từ
Opposite of individually separate and distinct connected attached joined linked combined continuous integrated similarTính từ
Opposite of countless or extremely great in number countable enumerable numberable bounded calculable few limited measurableTính từ
Opposite of broad-based provincialTính từ
Opposite of consisting of a diverse range of few insufficient limited little meager meagre scarce insubstantial scant sparse deficient exiguous inadequate inconsiderable lacking minimal occasional scanty seldom found thinDeterminer
Opposite of in reference to an alternative option same similar identicalTừ gần nghĩa
diverse amounts of diverse from diversely diverseness diversenesses diverse society divers diverging lenses diverging lens diverging diverges divergent toĐồng nghĩa của diverse
diverse Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của diversity Trái nghĩa của diverseness Trái nghĩa của diversify Trái nghĩa của diversified Trái nghĩa của diversification Trái nghĩa của diversely Trái nghĩa của diversities Trái nghĩa của diversifying Trái nghĩa của diversenesses Trái nghĩa của diversly Trái nghĩa của diversifications Trái nghĩa của diversifies An diverse antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with diverse, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của diverseHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Diversity
-
Trái Nghĩa Của Diversity - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Diversity - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Diversity Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Diversity - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Với "diversity" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Với "diverse" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Diverse - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
BÀI TẬP TỪ "ĐỒNG NGHĨA" - CÓ ĐÁP ÁN, DỊCH & GIẢI THÍCH
-
Từ đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Flashcards | Quizlet
-
Diverse Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Top 10 Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Tiếng Anh 12 Unit 2 2022 - Thả Rông
-
English 12 | Unit 2: Cultural Diversity (Hệ 7 Năm)
-
Đặt Câu Với Từ "diversity"