Nghĩa Của Từ Drop - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/drɒp/
Thông dụng
Danh từ
Giọt (nước, máu, thuốc...)
to fall in drops rơi nhỏ giọt drop by drop từng giọt a drop in the ocean; a drop in the bucket (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạcHớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh
to take a drop uống một ly nhỏ rượu mạnh to have taken a drop too much quá chén, say to have a drop in one's eye có vẻ say rồiViên kẹo hình hạt
Hoa tai, dây rũ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo)
Sự rơi; quãng rơi
a drop of ten metres quãng rơi mười métSự xuống dốc, sự thất thế
Sự hạ, sự giảm, sa sụt
a drop in prices sự sụt giá pressure drop sự giảm áp suất drop of potential sự sụt thế; độ sụt thế a drop in one's voice sự hạ giọngChỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng
(sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ( (cũng) drop-curtain)
(thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ( (cũng) drop-kick)
Ván rút (ở chân giá treo cổ)
Miếng sắt che lỗ khoá
Khe đút tiền (máy bán hàng tự động)
(hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù
Nội động từ
Chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước
Rơi, rớt xuống, gục xuống
to drop with fatigue mệt gục xuống to drop on one's knee quỵ xuống(nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra
the remark dropped from his mouth lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt raThôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn
the conversation drops câu chuyện ngừng lạiSụt, giảm, hạ; lắng xuống
prices drop giá cả sụt xuống voices drop giọng hạ thấp xuống wind drops gió lắng xuốngRơi vào (tình trạng nào đó...)
to drop behind rớt lại đằng sau to drop back into a bad habit lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu to drop asleep ngủ thiếp điCo rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn)
Ngoại động từ
Nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt
Để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống
to drop a letter in the letter-box bỏ thư vào thùng thư to drop bombs ném bom to drop the anchor thả neoVô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...)
to drop a remark vô tình thốt ra một lời nhận xét to drop a line viết qua mấy chữ (gửi cho ai)Đẻ (cừu)
Bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...)
to drop one's Hs bỏ lướt không đọc những chữ HCho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng)
Cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng)
(đánh bài) thua
Đánh gục, bắn rơi, chặt đổ
Bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi
drop it! (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi!(thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi bàn thắng bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá)
Cấu trúc từ
To drop across
Tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặpto drop across somebody
ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai Mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)to drop away
to drop off
Lần lượt bỏ đito drop in
tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm Lần lượt vào kẻ trước người sau Đi biến, mất hútto drop on
mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)to drop out
biến mất, mất hút Bỏ ra ngoài, không ghi vào (danh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừngto drop a curtsey
Xem curtseyto drop from sight
biến mất, mất hútto drop short of something
thiếu cái gì Không đạt tới cái gìto drop dead
chết bất đắc kỳ tửto drop a hint
gợi ýto drop names
loè thiên hạ, bằng cách nói rằng mình quen toàn những nhân vật nổi tiếngto drop like flies
rơi rụng vô số kể, chết như rạto drop a brick/clanger
gây khó chịu cho ai mà chính mình cũng chẳng biếtto drop sth in sb's lap
đổ thừa tại ai, đổ trách nhiệm cho aiat the drop of a hat
không do dự, không chút chậm trễthe penny drops
hiểu ra, sáng trí raChuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) sự giảm thấp (giá cả); (vật lý ) giọt || nhỏ giọt; rơi xuống
drop a perpendicular hạ một đường thẳng gócXây dựng
rơi [sự rơi]
Cơ - Điện tử
Giọt, sự rơi, sự thả, sự giảm, tâm sai của cam,nhỏ giọt, rơi
Hóa học & vật liệu
chảy nhỏ giọt
Điện
giảm xung hiệu
Giải thích VN: Sự giảm nhẹ độ khuếch đại của xung hiệu tăng tối đa, một hình thức biến dạng của sóng tuần hoàn vuông góc.
hiện tượng giảm
Giải thích VN: Sự giảm dđiện thế, sự sụt áp, sự giảm dòng.
Kỹ thuật chung
búa đóng cọc
drop weight quả búa (đóng cọc)ngớt
độ sụt
nhỏ giọt
drop (ping) bottle ống nhỏ giọt drop box bơm nhỏ giọt drop box hộp nhỏ giọt drop feed lubrication sự nhỏ giọt dầu drop feed oiler cái tra dầu nhỏ giọt drop feeder ống nạp nhỏ giọt drop glass ống nhỏ giọt drop luubricator vịt dầu nhỏ giọt drop narcosi gây mê nhỏ giọt drop tank thùng nhỏ giọt drop test phép thử nhỏ giọtlàm giảm
làm sụt
giảm
adiabatic pressure drop độ giảm áp suất đoạn nhiệt battery pressure drop độ giảm áp trong ống xoắn carrier drop out mạch biến giảm (tần số) coil pressure drop độ giảm áp trong ống xoắn current drop sự giảm dòng điện gas-pressure drop indicator kìm chỉ giảm áp lực hơi grid pressure drop giảm áp suất trong ống xoắn heat drop sự giảm nhiệt độ heat-transfer drop suy giảm trao đổi nhiệt heat-transfer drop suy giảm truyền nhiệt IR drop giảm thế IR drop sự giảm điện thế PH drop giảm Ph potential drop sự giảm thế pressure drop độ giảm áp suất pressure drop giảm áp lực pressure drop giảm áp suất pressure drop sự giảm áp suất quadratic pressure drop giảm áp suất bậc hai reactance drop độ giảm (tăng) tổng trở refrigerant pressure drop giảm áp môi chất lạnh refrigerant pressure drop sự giảm áp môi chất lạnh temperature drop sự giảm nhiệt độ voltage drop sự giảm điện thế voltage drop sự giảm điện thế (sụt áp) voltage drop sự giảm thếgiảm (gió)
giọt
crown glass drop giọt thủy tinh hình vành drop (ping) bottle ống nhỏ giọt drop box bơm nhỏ giọt drop box hộp nhỏ giọt drop counter máy đếm giọt drop distribution sự phân phối giọt drop feed lubrication sự nhỏ giọt dầu drop feed lubrication sự tra dầu từng giọt drop feed oiler cái tra dầu nhỏ giọt drop feeder ống nạp nhỏ giọt drop formation sự tạo thành giọt drop glass ống nhỏ giọt drop heart tim hình giọt drop irrigation tưới theo giọt drop luubricator vịt dầu nhỏ giọt drop narcosi gây mê nhỏ giọt drop point điểm đọng giọt drop point nhiệt độ chảy giọt drop reaction phản ứng giọt drop shaped shell hình giọt nước drop sight feed lubricator dụng cụ bôi trơn đếm giọt drop tank thùng nhỏ giọt drop test phép thử nhỏ giọt drop watermark hình bóng giọt drop-shaped hình giọt glass gel drop giọt thủy tinh liquid-drop model mẫu giọt chất lỏng liquid-drop model mô hình giọt chất lỏng oil drop giọt dầu ubbelohde drop point điểm giọt ubbelohde water drop giọt nước weld drop giọt hànquả búa
rơi xuống
drop down list box hộp danh sách rơi xuốngsự giảm
Giải thích VN: Sự giảm dđiện thế, sự sụt áp, sự giảm dòng.
current drop sự giảm dòng điện heat drop sự giảm nhiệt độ IR drop sự giảm điện thế potential drop sự giảm thế pressure drop sự giảm áp suất refrigerant pressure drop sự giảm áp môi chất lạnh temperature drop sự giảm nhiệt độ voltage drop sự giảm điện thế voltage drop sự giảm điện thế (sụt áp) voltage drop sự giảm thếsự hạ xuống
sự rơi
sự sụt
sự thả
sụt
tâm sai
Kinh tế
sự thử độ bền khí nén
Địa chất
giọt, phỗng tháo, giếng rót, lò tháo, lò rót
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bead , bit , bubble , crumb , dab , dash , dewdrop , driblet , drip , droplet , iota , molecule , morsel , nip , ounce , particle , pearl , pinch , sip , smidgen , speck , splash , spot , taste , tear , teardrop , trace , trickle , abyss , chasm , declivity , deepness , depth , descent , dip , fall , plunge , precipice , slope , tumble , cut , decline , deterioration , downfall , downslide , downswing , downtrend , downturn , fall-off , landslide , lapse , lowering , precipitation , reduction , sag , slide , slip , slump , upset , globule , dram , jigger , shot , tot , dot , fragment , grain , jot , minim , mite , modicum , ort , scrap , scruple , shred , tittle , trifle , whit , dive , drop-off , nosedive , skid , pitch , better , bulge , draw , edge , superiority , upper hand , vantageverb
bead , bleed , descend , distill , drain , dribble , drip , emanate , hail , leak , ooze , percolate , precipitate , seep , snow , splash , trickle , trill , abandon , bring down , cave in , collapse , decline , depress , dive , duck , dump , fell , floor , flop , give up , go down , ground , keel over * , knock , loosen , lower , nose-dive * , pitch , plummet , plump , plunge , release , relinquish , shed , shoot , sink , slide , slip , slump , topple , tumble , unload , abort , adios , be alienated from , break with , call off , cancel , cast off , cease , desert , discontinue , dismiss , disown , ditch * , divorce , dust off * , eighty-six * , end , forfeit , forget about , forsake , have done with , interrupt , jilt , kick * , leave , lose , part from , part with , quit , reject , remit , renounce , repudiate , resign , sacrifice , scratch * , scrub * , separate , shake , stop , terminate , throw over , wash out * , waste one , wipe out * , write off * , fall , nose-dive , skid , dip , cut down , down , flatten , knock down , level , prostrate , strike down , throw , give over , skip , eliminate , omit , removeTừ trái nghĩa
noun
incline , mound , mountain , rise , increaseverb
downpour , pour , ascend , mount , rise , take up , continue , do , pursue Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Drop »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Admin, Luong Nguy Hien, Khách, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Thuha2406, ~~~Nguyễn Minh~~~ Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Drop In
-
Drop In Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Drop In Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Drop-in Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Drop Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Drop In Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "drop-in" - Là Gì?
-
"drop" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drop Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'drop' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Drop - Wiktionary Tiếng Việt
-
" Drop In On Là Gì ? Nghĩa Của Từ Drop Trong Tiếng Việt Nghĩa ...
-
9 Cụm Từ Thú Vị Với ' Drop In On Là Gì ? Nghĩa Của Từ Drop Trong ...
-
10+ Phrasal Verb Với Drop Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Drop - Idioms Proverbs