Nghĩa Của Từ : Empathy | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: empathy Best translation match:
English Vietnamese
empathy * danh từ - (tâm lý học) sự thấu cảm
Probably related with:
English Vietnamese
empathy chia sẻ ; chính sự cảm thông ; cảm thông ; cảm ; lòng cảm thông ; nói về sự đồng cảm ; sự cảm thông ; sự thấu cảm ; sự thấu hiểu ; sự đồng cảm ; thấu cảm ; thấu hiều và cảm thông ; thấu hiểu ; tình cảm gì cả ; tình cảm gì ; tình cảm ; đồng cảm ;
empathy chia sẻ ; chính sự cảm thông ; cảm thông ; cảm ; lòng cảm thông ; nói về sự đồng cảm ; sự cảm thông ; sự thấu cảm ; sự thấu hiểu ; sự đồng cảm ; thấu cảm ; thấu hiều và cảm thông ; thấu hiểu ; tình cảm gì cả ; tình cảm gì ; tình cảm ; đồng cảm ;
May related with:
English Vietnamese
empathy * danh từ - (tâm lý học) sự thấu cảm
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Sự Thấu Hiểu Tiếng Anh