Sự Thấu Hiểu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự thấu hiểu" thành Tiếng Anh
insight, grip, understanding là các bản dịch hàng đầu của "sự thấu hiểu" thành Tiếng Anh.
sự thấu hiểu + Thêm bản dịch Thêm sự thấu hiểuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
insight
nounBài tập nhỏ này cho bạn sự thấu hiểu đầu tiên về khái niệm diện tích.
And this little exercise here gives you a first good insight of the notion of area.
GlosbeMT_RnD -
grip
verb noun Glosbe-Trav-CDMultilang -
understanding
nounKhi đứa bé nghỉ học, ông cho thấy sự thấu hiểu và kiên nhẫn.
When the boy failed in school, this man showed understanding and patience.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự thấu hiểu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự thấu hiểu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Thấu Hiểu Tiếng Anh
-
"Thấu Hiểu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ THẤU HIỂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thấu Hiểu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ THẤU HIỂU - Translation In English
-
THẤU HIỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ THẤU HIỂU SÂU SẮC HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Thấu Hiểu Bằng Tiếng Anh
-
Empathy / Sympathy | English For Tư Duy
-
Sự Thấu Hiểu Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Thấu Hiểu Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Empathy | Vietnamese Translation
-
Thấu Hiểu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Về đề Thi Môn Ngữ Văn Năm Nay: “Thấu Cảm” Hay “Đồng Cảm”?