SỰ THẤU HIỂU SÂU SẮC HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
SỰ THẤU HIỂU SÂU SẮC HƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Ssự thấu hiểu sâu sắc hơn
a deeper understanding
sự hiểu biết sâu sắchiểu biết sâu sắchiểu sâusự thấu hiểu sâu sắchiểu sâu sắc vềsự hiểu biết sâu xa
{-}
Phong cách/chủ đề:
This seminar is intended to give a better understanding of marketing and strategy.Khi học ở Trung Quốc, bạn sẽ có thể hoàn toàn đắm mình trong văn hóa Trung Hoa để có sự thấu hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ này.
When you study in China you can fully immerse yourself in Chinese culture, giving you a deeper understanding of the Chinese language.Dưới đây là một số gợi ý giúp mọi người có sự thấu hiểu sâu sắc hơn về chính mình để trở thành nhà lãnh đạo đích thực.
Here are some recommended steps people undertake to develop a deeper understanding of themselves in order to become authentic leaders.Rằng việc giao tiếp không chỉ tạo ra sự thấu hiểu sâu sắc hơn trong mỗi cá nhân mà còn đưa đến sự thay đổi thật sự..
That it's about communication that doesn't just produce greater understanding within the individual, but leads to real change.Ngoài việc có một khoảng thời gian vui vẻ,chúng tôi cũng có một sự thấu hiểu sâu sắc hơn, chúng tôi muốn kết nối và phát triển các mối liên kết mạnh mẽ hơn với nhau.
Besides having a good time,it was because deep down, we wanted to connect and develop stronger bonds with one another.Bởi nếu mục đích của chúng ta là thấu hiểu thế giới, tìm kiếm sự thấu hiểu sâu sắc hơn về thế giới, sự thiếu đa dạng trong đạo đức ở đây sẽ khiến việc đó khó khăn hơn..
Because if our goal is to seek a deeper understanding of the world, our general lack of moral diversity here is going to make it harder.LAMA: Vâng, nếu quý vị thẩm tra những tôn giáo khác nhau một cách sâu sắc hơn với sự thấu hiểu đúng đắn( chính kiến), quý vị sẽ thấy những phẩm chất giống nhau, nhưng nếu quý vị chỉ kiểm nghiệm trên bề mặt, quý vị thế nào cũng bình phẩm:“ Tôn giáo này tốt; tôn giáo nọ xấu..
Lama: Yes, if you examine the different religions more deeply with right understanding, you will find the same qualities, but if you just check them superficially you'remore likely to be judgmental:“This religion's good; that one's bad..Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 34, Thời gian: 0.3279 ![]()
sự thấu cảmsư thầy

Tiếng việt-Tiếng anh
sự thấu hiểu sâu sắc hơn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Sự thấu hiểu sâu sắc hơn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallythấuđộng từunderstandpenetratesthấutính từthoroughclairvoyantthấudanh từempathyhiểuđộng từunderstandknowcomprehendlearnrealizesâutính từdeepprofoundsâutrạng từdeeplysâudanh từdepthworm STừ đồng nghĩa của Sự thấu hiểu sâu sắc hơn
sự hiểu biết sâu sắc hiểu biết sâu sắcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Sự Thấu Hiểu Tiếng Anh
-
"Thấu Hiểu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ THẤU HIỂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Thấu Hiểu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thấu Hiểu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ THẤU HIỂU - Translation In English
-
THẤU HIỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Thấu Hiểu Bằng Tiếng Anh
-
Empathy / Sympathy | English For Tư Duy
-
Sự Thấu Hiểu Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Thấu Hiểu Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Empathy | Vietnamese Translation
-
Thấu Hiểu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Về đề Thi Môn Ngữ Văn Năm Nay: “Thấu Cảm” Hay “Đồng Cảm”?