Thấu Hiểu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
comprehend, to understand, understand là các bản dịch hàng đầu của "thấu hiểu" thành Tiếng Anh.
thấu hiểu + Thêm bản dịch Thêm thấu hiểuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
comprehend
verbto understand
Ngài yêu thương các anh chị em vượt quá khả năng thấu hiểu của các anh chị em.
He loves you beyond your ability to comprehend.
en.wiktionary2016 -
to understand
verbNó giúp bạn cởi mở với điều mới, và nó giúp bạn thấu hiểu nhiều điều.
It makes you open to new things, and it makes you able to understand things.
GlosbeMT_RnD -
understand
verbCô thấu hiểu phần con người lẫn khoa học.
You understand the human side and the science.
GlTrav3 -
understanding
nounCô thấu hiểu phần con người lẫn khoa học.
You understand the human side and the science.
GlTrav3
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thấu hiểu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "thấu hiểu" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự hiểu thấu digestion · grasp · grip · hold · insight
- tính khó hiểu thấu indigestibility · indigestibleness
- hiểu thấu digest · grasp · penetrate · seize
- không hiểu thấu unfathomable
- không hiểu thấu được unprobed
- sự thấu hiểu grip · insight · understanding
- khó hiểu thấu indigestible
- chưa hiểu thấu unfathomed
Bản dịch "thấu hiểu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Thấu Hiểu Tiếng Anh
-
"Thấu Hiểu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ THẤU HIỂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Thấu Hiểu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ THẤU HIỂU - Translation In English
-
THẤU HIỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ THẤU HIỂU SÂU SẮC HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Thấu Hiểu Bằng Tiếng Anh
-
Empathy / Sympathy | English For Tư Duy
-
Sự Thấu Hiểu Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Thấu Hiểu Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Empathy | Vietnamese Translation
-
Thấu Hiểu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Về đề Thi Môn Ngữ Văn Năm Nay: “Thấu Cảm” Hay “Đồng Cảm”?