Nghĩa Của Từ Flash - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/flæ∫/
Thông dụng
Danh từ
Ánh sáng loé lên; tia
a flash of lightning ánh chớp, tia chớp a flash of hope tia hy vọng(nhiếp ảnh) đèn nháy
Giây lát
in a flash trong giây lát a flash of merriment cuộc vui trong giây látSự phơi bày chớp nhoáng bộ phận sinh dục (nhất là ở đàn ông); sự phơi bày khiếm nhã
(quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...)
Dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước)
(tiếng lóng) kẻ cắp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn
a flash in the pan chuyện đầu voi đuôi chuộtNgười nổi tiếng nhất thời
Nội động từ
Loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng
lightning flashes across the sky chớp loé sáng trên trờiChợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên
an idea flashed upon him anh ta chợt nảy ra một ý kiến it flashed upon me that tôi chợt nảy ý rằngChạy vụt
train flashes past chuyến xe lửa chạy vụt quaChảy ra thành tấm (thuỷ tinh)
Chảy ào, chảy tràn ra (nước)
Ngoại động từ
Làm loé lên, làm rực lên
eyes flash fire mắt rực lửa to flash a smile at someone toét miệng cười với ai to flash one's sword vung gươm sáng loángTruyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe
to flash a roll of money - thò ra khoe một tập tiềnLàm (thuỷ tinh) chảy thành tấm
Phủ một lần màu lên (kính)
Cho nước chảy vào đầy
to flash in the pan làm chuyện đầu voi đuôi chuột to flash out (up) nổi giận đùng đùngTính từ
Loè loẹt, sặc sỡ
a flash skirt chiếc váy sặc sỡKhông thật; giả
flash money tiền giảhình thái từ
- V-ing: Flashing
- V-ed: Flashed
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự ép nhanh
Ô tô
chớp pha
Vật lý
chớp nhoáng
Xây dựng
ánh sáng loé
ba via
rìa xờm gờ
tia loé
Điện
nháy
Kỹ thuật chung
che khe nối
Giải thích EN: To make a joint weather-tight by using flashing.
Giải thích VN: Làm mối nối chịu được tác động của thời tiết bằng cách sử dụng tấm che khe nối.
cực nhanh
cryogenic flash freezing machine máy lạnh kết đông cực nhanh cryo flash cooling system hệ thống kết đông cực nhanh flash freezer máy kết đông cực nhanh flash freezing kết đông cực nhanh flash freezing chamber buồng kết đông cực nhanh flash freezing machine máy kết đông cực nhanh flash freezing plant hệ (thống) kết đông cực nhanh flash freezing plant trạm kết đông cực nhanh flash freezing system máy kết đông cực nhanh flash froster máy kết đông cực nhanh flash memory bộ nhớ cực nhanh Flash Memory Card vỉ mạch bộ nhớ cực nhanhnhanh
cryogenic flash freezing machine máy lạnh kết đông cực nhanh cryo flash analog-digital converter bộ biến đổi tương tự-số nhanh flash analog-to-digital conversion sự chuyển đổi tương tự-số nhanh flash balloon hình cầu chưng nhanh flash column tháp chưng nhanh flash conversion sự biến đổi nhanh flash converter bộ chuyển đổi nhanh flash cooling system hệ (thống) kết đông siêu nhanh flash cooling system hệ thống kết đông cực nhanh flash cooling system hệ thống kết đông siêu nhanh flash distillation chưng cất nhanh flash distillation chưng nhanh flash distillation sự chưng cất nhanh flash drum nồi chưng nhanh flash drum thùng bốc hơi nhanh flash EPROM (flasherasable programmable read-only memory) bộ nhớ chỉ đọc lập trình xóa được nhanh Flash Erasable Programmable Read Only Memory (FEPROM) PROM có thể xóa nhanh flash evaporation sự bay hơi nhanh flash fire cháy nhanh flash freezer máy kết đông cực nhanh flash freezing kết đông cực nhanh flash freezing chamber buồng kết đông cực nhanh flash freezing chamber buồng kết đông siêu nhanh flash freezing machine máy kết đông cực nhanh flash freezing plant hệ (thống) kết đông cực nhanh flash freezing plant trạm kết đông cực nhanh flash freezing system máy kết đông cực nhanh flash froster máy kết đông cực nhanh flash frozen được kết đông nhanh flash heating sự đun nóng nhanh flash magnetization từ hóa nhanh flash memory bộ nhớ cực nhanh flash memory bộ nhớ tác động nhanh Flash Memory Card vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh flash mold khuôn ép nhanh flash mould khuôn ép nhanh flash tank thùng tách nhanh flash tower tháp chưng nhanh flash vaporization bay hơi nhanh flash vaporization sự bốc hơi nhanh flash-drying sấy khô nhanh flash-harden cứng hóa nhanhnhấp nháy
flash light ánh sáng nhấp nháylàm nhấp nháy
loé sáng
flash curve đường loé sáng flash opal opan loé sáng flash ruby ruby loé sánggờ xờm
ánh loé sáng
rìa
rìa cán
rìa xờm
sự nhấp nháy
tia chớp
Kinh tế
sự bốc hơi nhanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
beam , bedazzlement , blaze , burst , coruscation , dazzle , flame , flare , glance , glare , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , glow , illumination , imprint , impulse , incandescence , luster , phosphorescence , quiver , radiation , ray , reflection , scintillation , shine , spark , sparkle , streak , stream , twinkle , twinkling , vision , breathing , jiffy , minute , moment , outburst , shake , show , trice , display , manifestation , sign , splash , swank , flicker , wink , glister , shimmer , crack , instant , second , fulguration , iridescenceverb
beam , bedazzle , blaze , blink , coruscate , dazzle , flame , flare , glance , glare , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , glow , incandesce , light , phosphoresce , radiate , reflect , scintillate , shine , shoot out , spangle , spark , sparkle , twinkle , bolt , brandish , dart , dash , disport , exhibit , expose , flaunt , flit , flourish , fly , parade , race , shoot , show , show off , speed , spring , streak , sweep , trot out , whistle , zoom , glister , shimmer , wink , flicker , bucket , bustle , festinate , fleet , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , rocket , run , sail , scoot , scour , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , sport , burst , coruscation , fulgurate , glimpse , instant , jiffy , second , shake , sign , signal , visionTừ trái nghĩa
verb
pause , slow , walk Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Flash »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, dragon, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Flash
-
Trái Nghĩa Của Flash - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Flash - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Flashed - Từ đồng Nghĩa
-
Tra Từ Flash - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Flash Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'flash' Trong Từ điển Lạc Việt
-
FLASH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sách Flash Card - Từ Điển Trái Nghĩa - FAHASA.COM
-
Tải Bộ Flash Cards Về Cặp Từ Tiếng Anh Trái Nghĩa
-
5 Lý Do Bạn Nên Có Đèn Flash Rời Ngay
-
Flashback: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Flash Card - Từ Điển Trái Nghĩa - Toantot
-
Mua Flash Card Tính Từ Trái Nghĩa Giá Rẻ Nhất | TecKi.Vn
-
Flash Card - Từ Điển Trái Nghĩa Giá Siêu Tốt - Tháng 6, 2022 | Tiki