Trái Nghĩa Của Flash - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: flash flash /flæʃ/
  • danh từ
    • ánh sáng loé lên; tia
      • a flash of lightning: ánh chớp, tia chớp
      • a flash of hope: tia hy vọng
    • (hoá học) sự bốc cháy
    • giây lát
      • in a flash: trong giây lát
      • a flash of merriment: cuộc vui trong giây lát
    • sự phô trương
      • out of flash: cốt để phô trương
    • (điện ảnh) cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back)
    • (quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...)
    • dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước)
    • tiếng lóng kẻ cắp
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn
    • a flash in the pan
      • chuyện đầu voi đuôi chuột
    • người nổi tiếng nhất thời
    • nội động từ
      • loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng
        • lightning flashes across the sky: chớp loé sáng trên trời
      • chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên
        • an idea flashed upon him: anh ta chợt nảy ra một ý kiến
      • it flashed upon me that
        • tôi chợt nảy ra ý kiến là
      • chạy vụt
        • train flashes past: chuyến xe lửa chạy vụt qua
      • chảy ra thành tấm (thuỷ tinh)
      • chảy ào, chảy tràn ra (nước)
      • ngoại động từ
        • làm loé lên, làm rực lên
          • eyes flash fire: mắt rực lửa
          • to flash a smile at someone: toét miệng cười với ai
          • to flash one's sword: vung gươm sáng loáng
        • truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin)
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe
        • to flash a roll of money
          • thò ra khoe một tập tiền
        • làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm
        • phủ một lần màu lên (kính)
        • cho nước chảy vào đầy
        • to flash in the pan
          • làm chuyện đầu voi đuôi chuột
        • to flash out (up)
          • nổi giận đùng đùng
      • tính từ
        • loè loẹt, sặc sỡ
        • giả
          • flash money: tiền giả
        • lóng
        • ăn cắp ăn nẩy
      Trái nghĩa của flash

      Danh từ

      dullness darkness

      Danh từ

      concealment hiding

      Tính từ

      understated

      Động từ

      crawl dull walk conceal pause cover slow hide

      Đồng nghĩa của flash

      flash Thành ngữ, tục ngữ

      English Vocalbulary

      Trái nghĩa của flared Trái nghĩa của flare up Trái nghĩa của flare up Trái nghĩa của flaring Trái nghĩa của flaringly Trái nghĩa của flash about Trái nghĩa của flashback Trái nghĩa của flashboard Trái nghĩa của flashbulb Trái nghĩa của flasher An flash antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with flash, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của flash

      Học thêm

      • 일본어-한국어 사전
      • Japanese English Dictionary
      • Korean English Dictionary
      • English Learning Video
      • Korean Vietnamese Dictionary
      • English Learning Forum
      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock

      Từ khóa » Trái Nghĩa Với Flash