Nghĩa Của Từ Generous - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´dʒenərəs/
Thông dụng
Tính từ
Rộng lượng, khoan hồng
Rộng rãi, hào phóng
Thịnh soạn
a generous meal bữa ăn thịnh soạnMàu mỡ, phong phú
generous soil đất màu mỡThắm tươi (màu sắc)
Đậm (rượu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
acceptable , altruistic , beneficent , benevolent , big , bounteous , bountiful , charitable , considerate , easy , equitable , excellent , fair , free , good , greathearted , helpful , high-minded , honest , honorable , hospitable , just , kind , kindhearted , kindly , lavish , liberal , lofty , loose , magnanimous , moderate , munificent , noble , open-handed , philanthropic , prodigal , profuse , reasonable , soft-touch , thoughtful , tolerant , ungrudging , unselfish , unsparing , unstinting , willing , abundant , affluent , ample , aplenty , copious , dime a dozen , full , galore , handsome , large , luxuriant , no end , no end in sight , overflowing , plenteous , rich , stinking with , wealthy , freehanded , openhanded , big-hearted , great-hearted , large-hearted , heavy , plenitudinous , plentiful , substantial , voluminous , bighearted , chivalrous , fertile , gracious , highminded , humanitarian , indulgent , ingenuous , open-hearted , spirited , unstinted , warmheartedTừ trái nghĩa
adjective
greedy , mean , miserly , selfish , stingy , depleted , wanting , illiberal , penurious , scant , ungenerous Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Generous »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Byoo, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Generous
-
Trái Nghĩa Của Generous - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Generosity - Idioms Proverbs
-
Generous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Trái Nghĩa Của Generosity - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của More Generous - Từ đồng Nghĩa
-
Các Cặp Từ Trái Nghĩa... - Hội Những Người Tự Học Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Với Generous - TopList #Tag
-
Trái Nghĩa Với Greedy Là Gì? A . Pretty . B. Gentle. C. Generous. D ...
-
IV. Ghi Từ Trái Nghĩa nerous 2.hard-working 3.outgoing 4 ...
-
Generous Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary
-
Overgenerous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tính Từ Dân Gian Trong Tiếng Anh - Giáo Dục Việt Nam
-
Generous Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe