Trái Nghĩa Của Generosity - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng
- to show generosity in dealing with a defeated enemy: khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận
- tính rộng rãi, tính hào phóng
- sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng
Alternative for generosity
generositiesTừ đồng nghĩa: generousness, unselfishness,
Danh từ
Opposite of the state or quality of being munificent or generous cheapness closeness meanness miserliness parsimony penuriousness pinching selfishness stinginess tightness ungenerosity greed malevolence unkindness tightfistedness cheeseparing acquisitiveness greediness covetousness avarice minginess parsimoniousness nearness graspingness illiberality avariciousness thrift churlishness asceticism penny-pinching close-fistedness cheese-paring tight-fistedness injury cupidity misanthropy hurt pettiness lossDanh từ
Opposite of the quality of being friendly, generous, and considerate malice animosity callousness cruelty inhumanity repugnance barbarity barbarousness brutality heartlessness resentment brutishness inhumanness meanness mercilessness spite pitilessness savageness savagery unfeelingness unkindliness acerbity intolerance malevolence misanthropy unkindness viciousness animus antipathy backbiting bitterness cattiness despitefulness devilry dislike enmity evilness vengefulness gall grudge harshness hate hatefulness venom hatred hostility implacability indecency indifference vindictiveness maleficence maliciousness malignance malignancy malignity wickedness malintent mischievousness nastiness rancor rancour selfishness spitefulness spleen thoughtlessness umbrage bad blood cold-bloodedness cold-heartedness evil intent evil intentions ill feeling ill will hard-heartedness disfavor disfavour bestiality coldheartedness ruthlessness depravity evil inclemency sadism stinginess barbarism bloodthirstiness incompatibility atrocity badness severity murderousness hardness insensitivity calousness uncharitableness stealing taking miserliness abuse disapproval uncompassion disdain blow greediness iniquity cruelness truculence wantonness heinousness tyranny bad fortune oppressiveness coldness ferity suppression oppression subjugation repression ferocity unmannerliness denial disregard pompousness persecution despotism detriment disadvantage remorselessness fiendishness baseness bad manners fierceness ferociousness fascism bullying atrociousness relentlessness lack of sympathy lack of regard lack of charityDanh từ
Opposite of civility, politeness, courtesy or gallantry coldness incompatibility meanness crudeness impoliteness indifference disregard aloofness disrespect disdain dishonor ignorance unfriendliness roughness thoughtlessness coolness rudeness fear neglect dishonourDanh từ
Opposite of a kind or helpful deed disfavor disfavour disservice injustice wrong bad turn raw deal ill turn ill willDanh từ
Opposite of regard for others, both natural and moral without regard for oneself selfishness greed self-interest egoism egotism meanness narrowness self-absorption self-seeking mercenariness misanthropy self-centredness looking out for number oneDanh từ
Opposite of the quality of being great insignificance obscurity commonness tininess unimportance debasement denunciation dishonor condemnation depression humiliation dishonour proletarians proletariat plebeian ignobility incompleteness smallness littleness meanness disgrace inferiority selfishnessDanh từ
Opposite of aid or alms tight fistednessDanh từ
Opposite of the friendly and generous reception and entertainment of guests, visitors, or strangers unfriendliness aloofness coolness hostility inhospitality unhappiness unneighborliness unsociablenessDanh từ
Opposite of politeness, good manners discourteousness discourtesy impoliteness incivility rudeness surliness ungraciousnessTừ gần nghĩa
generosity of spirit generous generous amount generously generously cut generously proportioned generosities generosa generics genericness genericity genericitiesTừ đồng nghĩa của generosity
generosity Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của generously Từ trái nghĩa của generousness Từ trái nghĩa của generosities An generosity antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with generosity, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của generosityHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Generous
-
Nghĩa Của Từ Generous - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Generous - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Generosity - Idioms Proverbs
-
Generous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Trái Nghĩa Của More Generous - Từ đồng Nghĩa
-
Các Cặp Từ Trái Nghĩa... - Hội Những Người Tự Học Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Với Generous - TopList #Tag
-
Trái Nghĩa Với Greedy Là Gì? A . Pretty . B. Gentle. C. Generous. D ...
-
IV. Ghi Từ Trái Nghĩa nerous 2.hard-working 3.outgoing 4 ...
-
Generous Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary
-
Overgenerous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tính Từ Dân Gian Trong Tiếng Anh - Giáo Dục Việt Nam
-
Generous Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe