Trái Nghĩa Của Generosity - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng
- to show generosity in dealing with a defeated enemy: khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận
- tính rộng rãi, tính hào phóng
- sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng
Danh từ
stinginess meanness malevolence selfishness unkindness greedTừ đồng nghĩa của generosity
generosity Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của generative capacity Từ trái nghĩa của generative force Từ trái nghĩa của generator Từ trái nghĩa của generic Từ trái nghĩa của generically Từ trái nghĩa của genericness Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của generous giver Từ trái nghĩa của generously Từ trái nghĩa của generously proportioned Từ trái nghĩa của generousness Từ trái nghĩa của generous person An generosity antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with generosity, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của generosityHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Generous
-
Nghĩa Của Từ Generous - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Generous - Idioms Proverbs
-
Generous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Trái Nghĩa Của Generosity - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của More Generous - Từ đồng Nghĩa
-
Các Cặp Từ Trái Nghĩa... - Hội Những Người Tự Học Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Với Generous - TopList #Tag
-
Trái Nghĩa Với Greedy Là Gì? A . Pretty . B. Gentle. C. Generous. D ...
-
IV. Ghi Từ Trái Nghĩa nerous 2.hard-working 3.outgoing 4 ...
-
Generous Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary
-
Overgenerous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tính Từ Dân Gian Trong Tiếng Anh - Giáo Dục Việt Nam
-
Generous Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe