Trái Nghĩa Của More Generous - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
Tính từ
Opposite of comparative for inclined to be generous or to share in abundance stingier cheaper closer meaner mingier thriftier tighter charier greedier smaller stupider unkinder more selfish more closefisted more frugal more grudging more illiberal more miserly more parsimonious more penurious more sparing more tightfisted more uncharitable more ungenerous more biased more disagreeable more inattentive more inconsiderate more malevolent more prejudiced more thoughtless more unmindful more unreasonable more wantingTính từ
Opposite of comparative for showing a readiness to give more of something meaner unkinder more selfish more inconsiderate more insensitive more thoughtless more uncaring more discourteous more regardless more ungiving more egocentric more egomaniacal more egotistic more egotistical more uncharitable more unthinking more self-absorbed more self-centered more self-centred more self-obsessed more self-seeking more self-serving more avaricious more parsimoniousTính từ
Opposite of comparative for of having a bountiful amount leaner lighter less measlier paltrier shorter skimpier slighter barer meagerer meagrer scanter sparer scantier smaller tinier greedier needier poorer more minimal more marginal more trifling more deficient more exiguous more inadequate more insubstantial more insufficient more lacking more limited more negligible more restricted more wantingTính từ
Opposite of comparative for having plenty of space narrower tighter smaller more compact more incapacious more limited more restricted more unspacious more claustrophobic more cramped more airless more stiflingTính từ
Opposite of comparative for marked by invigoration unhealthier harmfuller rottener more dangerous more detrimental more unwholesome more damaging more destructive more injurious more insalubrious more unhealthful more unsafe more baleful more baneful more degrading more deleterious more noxious more perilous more ruinous more toxic more treacherous more unhygienic more unsanitary more virulentTừ gần nghĩa
more generously more genial more genteel more gentlemanly more genuine more genuinely more generic more generative more generally more generalized more general more genderlessTừ đồng nghĩa của more generous
An more generous antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with more generous, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của more generousHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Generous
-
Nghĩa Của Từ Generous - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Generous - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Generosity - Idioms Proverbs
-
Generous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Trái Nghĩa Của Generosity - Từ đồng Nghĩa
-
Các Cặp Từ Trái Nghĩa... - Hội Những Người Tự Học Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Với Generous - TopList #Tag
-
Trái Nghĩa Với Greedy Là Gì? A . Pretty . B. Gentle. C. Generous. D ...
-
IV. Ghi Từ Trái Nghĩa nerous 2.hard-working 3.outgoing 4 ...
-
Generous Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary
-
Overgenerous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tính Từ Dân Gian Trong Tiếng Anh - Giáo Dục Việt Nam
-
Generous Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe