Trái Nghĩa Của Generous - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- rộng lượng, khoan hồng
- rộng rãi, hào phóng
- thịnh soạn
- a generous meal: bữa ăn thịnh soạn
- màu mỡ, phong phú
- generous soil: đất màu mỡ
- thắm tươi (màu sắc)
- dậm (rượu)
Some examples of word usage: generous
1. She was very generous with her time and always willing to help others. - Cô ấy rất hào phóng với thời gian của mình và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. 2. The company made a generous donation to the local charity. - Công ty đã tạo ra một khoản quyên góp hào phóng cho tổ chức từ thiện địa phương. 3. He was generous in sharing his knowledge with his colleagues. - Anh ấy rộng lượng khi chia sẻ kiến thức của mình với đồng nghiệp. 4. The hotel staff were very generous in upgrading our room for free. - Nhân viên khách sạn đã rất hào phóng khi nâng cấp phòng của chúng tôi miễn phí. 5. The teacher was generous in her praise of the students' hard work. - Giáo viên đã rất hào phóng trong việc khen ngợi sự cần cù của học sinh. 6. My grandmother was always generous with her love and affection. - Bà tôi luôn rất hào phóng trong tình yêu và sự quan tâm của mình. Từ trái nghĩa của generousTính từ
stingyTính từ
meagerTính từ
biassed biased disagreeable greedy inattentive inconsiderate malevolent mean prejudiced selfish small stupid thoughtless uncharitable unkind unmindful unreasonable depleted miserly wantingTính từ
needy poorTừ đồng nghĩa của generous
generous Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của generator Từ trái nghĩa của generic Từ trái nghĩa của generically Từ trái nghĩa của genericness Từ trái nghĩa của generosity Từ trái nghĩa của generous giver Từ trái nghĩa của generously Từ trái nghĩa của generously proportioned Từ trái nghĩa của generousness Từ trái nghĩa của generous person Từ trái nghĩa của genesiological An generous antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with generous, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của generousHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Generous
-
Nghĩa Của Từ Generous - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Generosity - Idioms Proverbs
-
Generous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Trái Nghĩa Của Generosity - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của More Generous - Từ đồng Nghĩa
-
Các Cặp Từ Trái Nghĩa... - Hội Những Người Tự Học Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Với Generous - TopList #Tag
-
Trái Nghĩa Với Greedy Là Gì? A . Pretty . B. Gentle. C. Generous. D ...
-
IV. Ghi Từ Trái Nghĩa nerous 2.hard-working 3.outgoing 4 ...
-
Generous Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary
-
Overgenerous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tính Từ Dân Gian Trong Tiếng Anh - Giáo Dục Việt Nam
-
Generous Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe