Nghĩa Của Từ Giàu - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
có nhiều tiền của
dân giàu nước mạnh kẻ giàu người nghèo Đồng nghĩa: có Trái nghĩa: khó, nghèocó nhiều hơn mức bình thường (cái có giá trị về vật chất hoặc tinh thần)
thức ăn giàu chất đạm giàu kinh nghiệm giàu tình cảm và nghị lực Đồng nghĩa: nhiều Trái nghĩa: ít Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gi%C3%A0u »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giàu Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
Giàu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giàu" - Là Gì?
-
Giàu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giàu Là Gì, Nghĩa Của Từ Giàu | Từ điển Việt
-
Từ Giàu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Giầu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt
-
'giàu Nghèo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
GIÀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Ghép Hiếm Gặp - 'Miên Viễn' Có Nghĩa Là Gì? - VietNamNet
-
Giàu Chữ Nhiều Từ - - Công An Tỉnh Điện Biên
-
đa Tình - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Giàu – Wikipedia Tiếng Việt
-
“Trọc Phú” Có Phải Là Nhà Giàu Không Có Tóc?