Nghĩa Của Từ Giẫy - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(Phương ngữ)
xem giãy
Động từ
dùng cuốc hớt sạch đi lớp cỏ hoặc san mặt đất mấp mô cho bằng phẳng
giẫy cỏ giẫy mả Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gi%E1%BA%ABy »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giãy Hay Rẫy
-
Giãy Dụa Hay Giãy Giụa Là đúng Chính Tả? - LUV.VN
-
Giãy Dụa Hay Giãy Giụa Là đúng Chính Tả? - TopShare.VN
-
[GIẢI ĐÁP] Giãy Dụa Hay Giãy Giụa Mới đúng Chính Tả - Wiki AZ
-
Giẫy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rẫy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giãy Giụa - Từ điển Việt - Tra Từ
-
"Từ điển Chính Tả" Sai Chính Tả ! - Báo Người Lao động
-
Từ điển Tiếng Việt "giãy Giụa" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "rẫy" - Là Gì?
-
Giãy Là Gì, Nghĩa Của Từ Giãy | Từ điển Việt
-
Giẫy Là Gì, Nghĩa Của Từ Giẫy | Từ điển Việt
-
Rẫy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Top 18 Rẫy Cỏ Hay Giẫy Cỏ Mới Nhất 2022 - Chickgolden