Rẫy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəʔəj˧˥ | ʐəj˧˩˨ | ɹəj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹə̰j˩˧ | ɹəj˧˩ | ɹə̰j˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : rời, rẫy
- 𡋀: rẫy
- 𢬦: lảy, rảy, lẩy, lẫy, rẽ, rẫy, rẩy
- 𧿆: dãy, dậy, dẩy, dẫy, rẽ, giẫy, rẫy, dảy, nhảy, dẽ, nhẩy, giãy, giẽ
- 汜: dãi, tị, tỷ, tự, rỉ, dẫy, rẽ, rẫy, dỉ
- 𢹿: lày, lảy, lẩy, lẫy, rẽ, rẫy
- 𡓾: rẫy
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ray
- rày
- ráy
- rầy
- Ray
- rảy
- rây
Danh từ
[sửa]rẫy
- Đất trồng trọt ở miền rừng núi, có được bằng cách phá rừng, đốt cây rồi trồng tỉa. Phát rẫy. Mùa làm rẫy. Rẫy sắn.
Động từ
[sửa]rẫy
- Bỏ một cách không chút lòng thương, coi như chẳng còn có quan hệ và trách nhiệm gì với nhau (thường nói về quan hệ vợ chồng). Rẫy vợ.
- (Kng.; kết hợp hạn chế) . Như giãy (ng. 2). Trưa hè, đường nhựa nóng rẫy.
Tham khảo
[sửa]- "rẫy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Giãy Hay Rẫy
-
Giãy Dụa Hay Giãy Giụa Là đúng Chính Tả? - LUV.VN
-
Giãy Dụa Hay Giãy Giụa Là đúng Chính Tả? - TopShare.VN
-
[GIẢI ĐÁP] Giãy Dụa Hay Giãy Giụa Mới đúng Chính Tả - Wiki AZ
-
Giẫy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giẫy - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Giãy Giụa - Từ điển Việt - Tra Từ
-
"Từ điển Chính Tả" Sai Chính Tả ! - Báo Người Lao động
-
Từ điển Tiếng Việt "giãy Giụa" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "rẫy" - Là Gì?
-
Giãy Là Gì, Nghĩa Của Từ Giãy | Từ điển Việt
-
Giẫy Là Gì, Nghĩa Của Từ Giẫy | Từ điển Việt
-
Rẫy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Top 18 Rẫy Cỏ Hay Giẫy Cỏ Mới Nhất 2022 - Chickgolden