Từ điển Tiếng Việt "giãy Giụa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"giãy giụa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
giãy giụa
- Nh. Giãy (ngh.1) nói chung.
nđg. Giãy mạnh và liên tiếp. Con thú giãy giụa trên vũng máu.xem thêm: giãy, giãy giụa, giãy nảy, giãy đạp
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgiãy giụa
giãy giụa- như giãy
Từ khóa » Giãy Hay Rẫy
-
Giãy Dụa Hay Giãy Giụa Là đúng Chính Tả? - LUV.VN
-
Giãy Dụa Hay Giãy Giụa Là đúng Chính Tả? - TopShare.VN
-
[GIẢI ĐÁP] Giãy Dụa Hay Giãy Giụa Mới đúng Chính Tả - Wiki AZ
-
Giẫy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rẫy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giẫy - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Giãy Giụa - Từ điển Việt - Tra Từ
-
"Từ điển Chính Tả" Sai Chính Tả ! - Báo Người Lao động
-
Từ điển Tiếng Việt "rẫy" - Là Gì?
-
Giãy Là Gì, Nghĩa Của Từ Giãy | Từ điển Việt
-
Giẫy Là Gì, Nghĩa Của Từ Giẫy | Từ điển Việt
-
Rẫy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Top 18 Rẫy Cỏ Hay Giẫy Cỏ Mới Nhất 2022 - Chickgolden