Từ điển Tiếng Việt "giãy Giụa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giãy giụa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giãy giụa

- Nh. Giãy (ngh.1) nói chung.

nđg. Giãy mạnh và liên tiếp. Con thú giãy giụa trên vũng máu.

xem thêm: giãy, giãy giụa, giãy nảy, giãy đạp

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giãy giụa

giãy giụa
  • như giãy

Từ khóa » Giãy Hay Rẫy