Từ điển Tiếng Việt "rẫy" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"rẫy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
rẫy
- 1 d. Đất trồng trọt ở miền rừng núi, có được bằng cách phá rừng, đốt cây rồi trồng tỉa. Phát rẫy. Mùa làm rẫy. Rẫy sắn.
- 2 đg. Bỏ một cách không chút lòng thương, coi như chẳng còn có quan hệ và trách nhiệm gì với nhau (thường nói về quan hệ vợ chồng). Rẫy vợ.
- 3 đg. (kng.; kết hợp hạn chế). Như giãy (ng. 2). Trưa hè, đường nhựa nóng rẫy.
x. Nương rẫy.
nd. Đất ở gần đồi núi khai phá để trồng tỉa. Rẫy khoai.nđg. Ruồng bỏ, không chút mến thương. Rẫy vợ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhrẫy
rẫy- noun
- kitchen-garden
hoe |
|
Từ khóa » Giãy Hay Rẫy
-
Giãy Dụa Hay Giãy Giụa Là đúng Chính Tả? - LUV.VN
-
Giãy Dụa Hay Giãy Giụa Là đúng Chính Tả? - TopShare.VN
-
[GIẢI ĐÁP] Giãy Dụa Hay Giãy Giụa Mới đúng Chính Tả - Wiki AZ
-
Giẫy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rẫy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giẫy - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Giãy Giụa - Từ điển Việt - Tra Từ
-
"Từ điển Chính Tả" Sai Chính Tả ! - Báo Người Lao động
-
Từ điển Tiếng Việt "giãy Giụa" - Là Gì?
-
Giãy Là Gì, Nghĩa Của Từ Giãy | Từ điển Việt
-
Giẫy Là Gì, Nghĩa Của Từ Giẫy | Từ điển Việt
-
Rẫy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Top 18 Rẫy Cỏ Hay Giẫy Cỏ Mới Nhất 2022 - Chickgolden