Nghĩa Của Từ Kèm - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    cùng tồn tại, cùng đi theo với cái chính, cái chủ yếu
    gió lốc kèm mưa to hoá đơn gửi kèm theo hàng
    theo bên cạnh để khống chế
    đi kèm bị cầu thủ của đội bạn kèm chặt
    gần gũi để giúp đỡ, chỉ bảo thêm
    thợ cũ kèm thợ mới Đồng nghĩa: kèm cặp Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/K%C3%A8m »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đi Kèm Nghĩa Là Gì