Nghĩa Của Từ Khai Mạc - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
mở đầu, bắt đầu (hội nghị, cuộc biểu diễn, cuộc triển lãm, v.v.)
đọc diễn văn khai mạc lễ khai mạc Trái nghĩa: bế mạc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Khai_m%E1%BA%A1c »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Khai Mạc Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "khai Mạc" - Là Gì?
-
Khai Mạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khai Mạc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khai Mạc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Khai Mạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khai Mạc Là Gì, Nghĩa Của Từ Khai Mạc
-
'lễ Khai Mạc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'khai Mạc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khai Mạc - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khai Mạc' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Top 10 Khai Mạc Là Gì - Học Wiki
-
Festival Huế: "Khai Màn" Hay "Khai Mạc" - Báo Lao Động
-
Toàn Bộ Thông Tin Cần Biết Về Lễ Khai Mạc Olympic 2020 - Smot