Nghĩa Của Từ Mua - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    cây bụi mọc hoang, thân và lá có nhiều lông, lá mọc đối, hoa to, màu hồng tím, quả rắn có hình trứng.

    Động từ

    đổi tiền lấy hàng hoá, đồ vật
    mua hàng đi chợ mua thức ăn Đồng nghĩa: sắm Trái nghĩa: bán
    (Ít dùng) dùng tiền bạc, lợi lộc để đổi cái có lợi cho mình một cách không chính đáng
    mua lòng cấp trên mua danh bán tước
    bỏ nhiều công sức để rồi thu về cái không hay, ngoài ý muốn
    mua cái bực vào người mua thù chuốc oán Đồng nghĩa: chuốc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Mua »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » M.u.a Nghĩa Là Gì