Nghĩa Của Từ Ngửi - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
hít vào bằng mũi để nhận biết, phân biệt mùi
đưa lên mũi ngửi ngửi thấy mùi khét con chó ngửi hơi chủ(Thông tục) chịu được, chấp nhận được
nói thế ai mà ngửi được!Động từ
(Phương ngữ)
xem ngừng
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ng%E1%BB%ADi »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Ngửi Có Nghĩa Là Gì
-
Ngửi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ngửi" - Là Gì?
-
Ngửi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ngửi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'ngửi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ngửi Bằng Tiếng Anh
-
Bệnh Rối Loạn Ngửi Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Xử Trí điều Trị | Vinmec
-
Ngửi: Trong Shona, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví Dụ Sử Dụng
-
Rối Loạn Chức Năng Khứu Giác Trên Bệnh Nhân Covid-19
-
Anosmia - Rối Loạn Về Tai Mũi Họng - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Chứng Mất Khứu Giác, Vị Giác ở Bệnh Nhân COVID-19 - Bộ Y Tế
-
Từ Điển - Từ Ngửi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ngửi Thấy Mùi Bánh Mì Cháy Có Phải Là Dấu Hiệu Của đột Quỵ?
-
Mất Ngửi Hậu COVID-19, Có Thuốc Nào để Chữa?