Ngửi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tiếng Việt
- ngửi
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ ngửi tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
ngửi tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ ngửi trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ ngửi trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngửi nghĩa là gì.
- đg. Hít vào mũi để phân biệt mùi vị.
Từ liên quan tới ngửi
- thể tích Tiếng Việt là gì?
- Trùng Dương Tiếng Việt là gì?
- tham tụng Tiếng Việt là gì?
- nom Tiếng Việt là gì?
- xà lách Tiếng Việt là gì?
- phù quan Tiếng Việt là gì?
- Tiến Tới Tiếng Việt là gì?
- tư sản dân tộc Tiếng Việt là gì?
- trộn trạo Tiếng Việt là gì?
- khoáng học Tiếng Việt là gì?
- nắng ráo Tiếng Việt là gì?
- quá khứ Tiếng Việt là gì?
- dấu phẩy Tiếng Việt là gì?
- thủ hiến Tiếng Việt là gì?
- chốc mòng Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngửi trong Tiếng Việt
ngửi có nghĩa là: - đg. Hít vào mũi để phân biệt mùi vị.
Đây là cách dùng ngửi Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngửi là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » Ngửi Có Nghĩa Là Gì
-
Ngửi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ngửi - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ngửi" - Là Gì?
-
Ngửi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'ngửi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ngửi Bằng Tiếng Anh
-
Bệnh Rối Loạn Ngửi Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Xử Trí điều Trị | Vinmec
-
Ngửi: Trong Shona, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví Dụ Sử Dụng
-
Rối Loạn Chức Năng Khứu Giác Trên Bệnh Nhân Covid-19
-
Anosmia - Rối Loạn Về Tai Mũi Họng - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Chứng Mất Khứu Giác, Vị Giác ở Bệnh Nhân COVID-19 - Bộ Y Tế
-
Từ Điển - Từ Ngửi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ngửi Thấy Mùi Bánh Mì Cháy Có Phải Là Dấu Hiệu Của đột Quỵ?
-
Mất Ngửi Hậu COVID-19, Có Thuốc Nào để Chữa?