Nghĩa Của Từ : Ni Cô | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: ni cô Best translation match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
ni cô | * noun - budhist nun |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Ni Cô Dịch Tiếng Anh
-
Ni Cô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NI CÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ni Cô Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NI CÔ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "ni Cô" - Là Gì?
-
"ni Cô" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Ni-cô-tin Bằng Tiếng Anh
-
Nun | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Anh
-
Nicotine | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
NHÀ SƯ , NI CÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
How Do You Say "từ Ni Cô Trong Tiếng Anh Là Gì Vậy Mọi Người? Mình ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ni Cô' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet