Ni Cô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ni cô" thành Tiếng Anh
nun, budhist nun, sister là các bản dịch hàng đầu của "ni cô" thành Tiếng Anh.
ni cô + Thêm bản dịch Thêm ni côTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nun
nounCuối cùng, đây là một ni cô 26 tuổi tôi có dịp nói chuyện cùng.
Finally, this is a 26-year-old nun I spoke to.
GlosbeMT_RnD -
budhist nun
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
sister
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
Buddhist nun
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ni cô " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ni cô" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ni Cô Dịch Tiếng Anh
-
NI CÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ni Cô Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NI CÔ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "ni Cô" - Là Gì?
-
"ni Cô" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Ni Cô | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Ni-cô-tin Bằng Tiếng Anh
-
Nun | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Anh
-
Nicotine | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
NHÀ SƯ , NI CÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
How Do You Say "từ Ni Cô Trong Tiếng Anh Là Gì Vậy Mọi Người? Mình ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ni Cô' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet