Ni Cô Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ni cô
buddhist nun
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ni cô
* noun
budhist nun
Từ điển Việt Anh - VNE.
ni cô
Buddhist nun
- ni
- ni cô
- ni tơ
- ni ken
- ni giới
- ni lông
- ni cô tin
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Ni Cô Dịch Tiếng Anh
-
Ni Cô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NI CÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NI CÔ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "ni Cô" - Là Gì?
-
"ni Cô" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Ni Cô | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Ni-cô-tin Bằng Tiếng Anh
-
Nun | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Anh
-
Nicotine | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
NHÀ SƯ , NI CÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
How Do You Say "từ Ni Cô Trong Tiếng Anh Là Gì Vậy Mọi Người? Mình ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ni Cô' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet