Nghĩa Của Từ Objection - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /əb'ʤekʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phản đối, sự chống đối
    to take objection phản đối to raise no objection không phản đối
    Sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu
    Điều bị phản đối
    Lý do phản đối

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phản đối
    Objection to Contractor's Employees phản đối nhân viên của nhà thầu
    sự đòi bồi thường
    sự kháng nghị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cavil , censure , challenge , counter-argument , criticism , declination , demur , demurral , demurring , difficulty , disapprobation , disapproval , discontent , disesteem , disinclination , dislike , displeasure , dissatisfaction , doubt , exception , grievance , gripe , hesitation , kick , niggle * , odium , opposition , protest , protestation , question , rejection , reluctance , remonstrance , remonstration , repugnancy , revilement , scruple , shrinking , squawk * , stink * , unwillingness , expostulation , squawk , argument , demurrer , oppose

    Từ trái nghĩa

    noun
    acceptance , agreement , concurrence , consent , acquiescence , approval Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Objection »

    tác giả

    Admin, Ciaomei, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Từ Objection