Nghĩa Của Từ Ốm - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
ở trạng thái cơ thể bị bệnh
xin nghỉ ốm cáo ốm nghỉ tràn người mới ốm dậyTính từ
(Phương ngữ) gầy
con bé trông ốm quá! Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%E1%BB%90m »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cùng Nghĩa Với ốm
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Ốm Yếu - Từ điển ABC
-
Ốm Yếu - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
ốm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Gầy Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Khỏe Mạnh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
'ốm Yếu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhanh Nhẹn, Gầy Gò, Cao Vút, Dài Thượt, Sáng Sủa - Olm
-
Tìm Và Ghi Lại:1. Ba Từ Cùng Nghĩa Với Khỏe2. Ba Từ Trái ... - Hoc24
-
Từ đồng Nghĩa Chữ G - - 學好越南語
-
Đồng Nghĩa Của Sick - Idioms Proverbs
-
Đi Tìm Nguyên Nhân Khiến Bạn “ăn Cả Thế Giới” Nhưng Mãi Vẫn Không ...
-
Mức Hưởng Chế độ ốm đau được Quy định Như Thế Nào
-
Gầy Là Gì, Nghĩa Của Từ Gầy | Từ điển Việt - Việt