Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Ốm Yếu - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa Ốm Yếu Tham khảo

Ốm Yếu Tham khảo Tính Từ hình thức

  • bị bệnh, bệnh, khỏe, theo the thời tiết, indisposed, enfeebled, debilitated, đau khổ, tàn tật, yếu, đặt lên, nằm liệt giường.
Ốm Yếu Liên kết từ đồng nghĩa: bị bệnh, bệnh, khỏe, indisposed, đau khổ, tàn tật, yếu, đặt lên, nằm liệt giường,

Ốm Yếu Trái nghĩa

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên...

  • Youtube Converter Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Cùng Nghĩa Với ốm