Nghĩa Của Từ : ông Ngoại | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: ông ngoại Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
ông ngoại | him in ; you except ; do my granddad ; grandfather ; grandmother ; grandpa ; grumpa ; his grandfather ; my grandfather ; my grandpa ; old grandfather ; poppy ; your grandfather ; |
ông ngoại | do my granddad ; father ; grandfather ; grandmother ; grandpa ; grumpa ; him in ; his grandfather ; his mother ; my grandfather ; my grandpa ; of his mother ; old grandfather ; poppy ; you except ; your grandfather ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ ông Ngoại
-
ông Ngoại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
ÔNG NGOẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'ông Ngoại' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
ÔNG NGOẠI - Translation In English
-
Làm Thế Nào Để Phân Biệt Được Ông Ngoại Tiếng Anh Là Gì ...
-
ÔNG NGOẠI TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ông Ngoại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Ông Ngoại Tiếng Anh Là Gì ? Vietgle Tra Từ - TTMN
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking
-
Ông Bà Nội ông Bà Ngoại Tiếng Anh Là Gì?
-
Làm Thế Nào để Phân Biệt được ông Bà Nội Và ông Bà Ngoại Trong ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Ông Ngoại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ông Ngoại - Wiktionary Tiếng Việt