ông Ngoại - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əwŋ˧˧ ŋwa̰ːʔj˨˩ | əwŋ˧˥ ŋwa̰ːj˨˨ | əwŋ˧˧ ŋwaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əwŋ˧˥ ŋwaːj˨˨ | əwŋ˧˥ ŋwa̰ːj˨˨ | əwŋ˧˥˧ ŋwa̰ːj˨˨ |
Danh từ
[sửa]ông ngoại
- Bố của mẹ mình, có thể là bố đẻ hoặc bố nuôi, cha đỡ đầu. Về quê ngoại thăm ông ngoại, bà ngoại.
Đồng nghĩa
[sửa]- ngoại (miền Nam)
Từ liên hệ
[sửa]- bà ngoại
- ông nội
- bà nội
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: maternal grandfather
Tham khảo
[sửa]- "ông ngoại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ ông Ngoại
-
ông Ngoại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
ÔNG NGOẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'ông Ngoại' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
ÔNG NGOẠI - Translation In English
-
Làm Thế Nào Để Phân Biệt Được Ông Ngoại Tiếng Anh Là Gì ...
-
ÔNG NGOẠI TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ông Ngoại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Ông Ngoại Tiếng Anh Là Gì ? Vietgle Tra Từ - TTMN
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking
-
Ông Bà Nội ông Bà Ngoại Tiếng Anh Là Gì?
-
Làm Thế Nào để Phân Biệt được ông Bà Nội Và ông Bà Ngoại Trong ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Ông Ngoại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : ông Ngoại | Vietnamese Translation