ÔNG NGOẠI TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ÔNG NGOẠI TÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sông ngoại tôimy grandfatherông tôiông nội tôicha tôibà tôibố tôiông ngoại của mìnhông bà ngoại tôiông bà tớmy grandparentsmy grandmotherbà tôimẹ tôiông bà nội tôibà ngoại của mìnhbà ngoại của conngoại tôibà ngoại emmy granddadông tôibố tôimy grandmasbà tôimẹ tôibà ngoại anhông bà ngoại tôiông nội tôibà nội của mìnhmy grandpaông tôiông nội tôicha tôibà của tôi

Ví dụ về việc sử dụng Ông ngoại tôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông ngoại tôi.My grandfather's.Với ông ngoại tôi.With my grandmother.Ông ngoại tôi là một nạn nhân.My grandmother is a victim.Trở về ông ngoại tôi.Back to my grandfather.Nhà ông Ngoại tôi ở phía trái.My grandparents house on the left. Mọi người cũng dịch ôngngoạitôiTrở về ông ngoại tôi.But back to my Grandfather.Đó là những gì người đời biết về ông ngoại tôi.That 's all the information I know about my grandparents.Trước đây là ông ngoại tôi.It was my grandmas before that.Lúc này, ông ngoại tôi đã sang Pháp.Now, my grandson has gone to France.Tôi vui mừng dànhkết quả này cho sự tưởng nhớ ông ngoại tôi.I gladly dedicate this result to the memory of my grandfather.Tôi thành ông ngoại tôi.I have become my Grandmas.Ông ngoại tôi từng nói:" Con người bảo vệ những gì họ yêu quý.".My grandfather used to say,"People protect what they love.".Một căn là nhà ông Ngoại tôi ở phía trái.Once my grandparents house, on the left.Ông ngoại tôi gặp lại chỉ huy hải quân của ông sau một thời gian dài xa cách”.My grandpa sees his navy commander again for the first time in a long time.”.Khi tôi lớn khôn, ông ngoại tôi đã già lắm rồi.When I was born, my granddad was pretty old.Ông ngoại tôi tới từ Barcelona và ông chiến đấu chống lại nhà độc tài Franco.My maternal grandfather was from Barcelona, and he fought against the dictator Franco until the bitter end.Tôi đã biết một ít bởi vì ông ngoại tôi thường dạy tôi ở nhà;I knew a little because my grandmother used to teach me at home;Ông ngoại tôi thuộc kiểu người, bạn biết đấy, gần như dẫn dắt tôi tới những thứ như thế này.My grandfather was sort of the guy who, you know, kind of got me into all sorts of these things.Tôi những muốn hỏi ông ngoại tôi nhiều hơn về thời kỳ đó nhưng đã quá muộn.I really wish I would have asked my grandparents more questions about their life; it's too late now.Ông ngoại tôi đã sống ở Việt Nam phần lớn cuộc đời của mình và ông từng nói thành thạo tiếng Việt.My grandfather has lived in Vietnam a large part of his life and he was fluent in Vietnamese.Và khi hoàn tất, cảthế giới này sẽ biết đến tên tôi, tên ông ngoại tôi, ánh hào quang của gia đình tôi!.And when I'm through,the whole world will know my name my grandfather's name, the glory of my people!Tôi nhận ra rằng điều ông ngoại tôi làm cho tôi khi tôi còn là một đứa trẻ, ai bây giờ cũng có thể làm được.What I have realized is what my grandfather did for me when I was a kid, everyone has access to now.Mặc dù tôi thích nhạc rock' n' roll và âm nhạc hiệnđại, lần đầu tiên ông ngoại tôi chơi bản Mills Brothers, một cái gì đó kỳ diệu đã xảy ra.Although I love rock‘n roll and modern music,the very first time my granddad performed me the Mills Siblings, something magical happened.Ông ngoại tôi mất khi mẹ tôi còn rất nhỏ, và em trai của mẹ( cậu tôi) lại qua đời chỉ vài tuần sau đó.My grandfather died when my mother was very young, and her little brother(my uncle) died just weeks later.Tôi đã dán vào bức tranh đó tấm ảnh của ông ngoại tôi, người đã được gởi đến Philippines lúc đang còn là một đứa trẻ trong cuộc chạy trốn tình cảnh nghèo đói ở Trung Quốc.I glued in a picture of my grandfather, who was sent to the Philippines as a child to escape poverty in China.Mặc dù tôi thích nhạc rock' n' roll và âm nhạc hiện đại,lần đầu tiên ông ngoại tôi chơi bản Mills Brothers, một cái gì đó kỳ diệu đã xảy ra.Although I like rock and roll and grew up listening to modern music butthe first time my grandfather made me listen to The Mills Brothers, something magical happened.Và tưởng nhớ ông ngoại tôi, người dạy tôi tôn trọng những người mà người khác coi thường, vì thực ra chúng ta không khác nhau là mấy.And to the memory of my grandfather, who taught me to look up to people others look down on because we're not so different after all.Một buổi sớm Kashmir đầu xuân 1915, ông ngoại tôi Aadam Aziz vập mũi vào một búi cỏ lẫn đất bị sương giá đông cứng lại khi toan cầu nguyện.One Kashmiri morning in the early spring of 1915, my grandfather Aadam Aziz hit his nose against a frost-hardened tussock of earth while attempting to pray.Ông ngoại tôi- tôi nghe họ bàn bạc trong đêm, nghĩ rằng tôi đang ngủ- thường nói với bà,“ Bà đang bảo tôi làm điều này và tôi đang làm nó;My grandfather- I heard them discussing in the night, thinking that I was asleep- used to say to her,“You are telling me to do this and I am doing it;Lola mới chỉ 18 tuổi khi ông ngoại tôi tặng bà cho mẹ tôi như một món quà, và khi gia đình tôi chuyển tới Mỹ, chúng tôi đưa bà đi theo.She was 18 years old when my grandfather gave her to my mother as a gift, and when my family moved to the United States, we brought her with us….Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 83, Thời gian: 0.0274

Xem thêm

ông bà ngoại tôimy grandparentsmy grandmamy grandmother

Từng chữ dịch

ôngmr.ôngđộng từsaysaidsayssayingngoạitính từforeignexternalmaternalngoạidanh từstateexteriortôiđại từimemy S

Từ đồng nghĩa của Ông ngoại tôi

ông nội tôi bà tôi cha tôi mẹ tôi ông ngoại của ôngông ngô nói

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ông ngoại tôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ ông Ngoại