Nghĩa Của Từ Opposite - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'ɔpəzit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đối nhau, ngược nhau
    to go in opposite directions đi theo những hướng ngược nhau opposite leaves lá mọc đối

    Danh từ

    Điều trái ngược; sự đối lập
    hot and cold are opposites nóng và lạnh là hai thứ trái ngược nhau
    One's opposite number
    Người tương nhiệm (cùng chức vụ với người khác)

    Phó từ

    Trước mặt, đối diện
    the house opposite căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt
    (sân khấu) cùng với (đóng vai)

    Giới từ

    Trước mặt, đối diện
    the station opposite trước mặt nhà ga

    Cấu trúc từ

    to play opposite
    (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính
    opposite prompter
    (sân khấu) (viết tắt) O. P, bên tay phải diễn viên

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) đối nhau, ngược nhau

    Cơ khí & công trình

    đối nghịch lại

    Toán & tin

    đối // ngược lại

    Xây dựng

    đối nhau

    Kỹ thuật chung

    ngược
    equal and opposite forces lực bằng nhau và ngược chiều nhau opposite charge các điện tích ngược dấu opposite control field trường điều khiển ngược opposite direction chiều ngược lại opposite direction hướng ngược (lại) opposite direction signal tín hiệu hướng ngược lại opposite in phase ngược pha opposite lock sự khóa ngược opposite phase pha ngược opposite sense chiều ngược lại opposite sign dấu ngược test by bending in opposite directions sự thử uốn ngược chiều
    ngược lại
    opposite direction chiều ngược lại opposite direction hướng ngược (lại) opposite direction signal tín hiệu hướng ngược lại opposite sense chiều ngược lại
    đối
    đối đầu
    đối diện
    side opposite angle cạnh đối diện với góc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    adverse , antagonistic , antipodal , antipodean , antithetical , contradictory , contrapositive , contrary , contrasted , corresponding , counter , crosswise , diametric , diametrically opposed , different , differing , dissimilar , diverse , facing , flip-side , fronting , hostile , inconsistent , independent , inimical , inverse , irreconcilable , obverse , opposed , ornery * , paradoxical , polar , repugnant , retrograde , reverse , reversed , separate , unalike , unconnected , unrelated , unsimilar , violative , vis- Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Opposite »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, ngoc hung Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Opposite