OPPOSITE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
OPPOSITE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['ɒpəzit]Động từopposite ['ɒpəzit] ngược lạivice versain contrastoppositeconverselyon the contraryreverseagainstotherwisebackwardscounterđối diệnoppositefaceconfronttrái ngượcin contrastcontraryoppositecontrariancontradictorycounterintuitiveopposedđối lậpoppositionopposingoppositeadversarialantagonisticcontrastsđối nghịchoppositeadversarialantagonisticantitheticalhostileopposingcontraststhe antithesisantagonismoppositionalngược nhauoppositeopposite each otherhoàn toàn ngược lạiquite the oppositequite the contrarythe complete oppositeis the oppositeis completely the oppositetotally oppositeexactly the oppositequite the reversetotal oppositeopposite
Ví dụ về việc sử dụng Opposite trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is the oppositelà ngược lạingược lạilà đối diệnlà đối lậphave the opposite effectcó tác dụng ngược lạidirectly oppositeđối diện trực tiếpopposite each otherđối diện nhauit's the oppositethì ngược lạinó là đối diệnhas the opposite effectcó tác dụng ngược lạicompletely oppositehoàn toàn trái ngượchoàn toàn ngược lạihoàn toàn đối lậpthis is the oppositeđiều này trái ngượcđiều này ngược lạiwas the oppositetrái ngượclại ngược lạilà đối diệnhoàn toàn ngược lạiare the oppositethì ngược lạilà đối diệnopposite endđầu đối diệnsitting oppositengồi đối diệnis the complete oppositehoàn toàn trái ngượchoàn toàn ngược lạisat oppositengồi đối diệnpolar oppositeđối cựcOpposite trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - contrario
- Người pháp - contraire
- Người đan mạch - modsat
- Tiếng đức - umgekehrt
- Thụy điển - motsatt
- Na uy - motsatt
- Hà lan - tegendeel
- Tiếng ả rập - متقابلين
- Hàn quốc - 반대
- Tiếng nhật - 反対
- Kazakhstan - керісінше
- Tiếng slovenian - obraten
- Ukraina - зворотний
- Tiếng do thái - ההפך
- Người hy lạp - αντίθετο
- Người hungary - ellentétes
- Người serbian - obrnuto
- Tiếng slovak - opačný
- Người ăn chay trường - противоположност
- Urdu - مخالف
- Tiếng rumani - opus
- Người trung quốc - 相反
- Malayalam - എതിർ
- Marathi - उलट
- Telugu - సరసన
- Tamil - எதிர்
- Tiếng tagalog - kabaligtaran
- Tiếng bengali - বিপরীত
- Tiếng mã lai - berbeza
- Thái - ตรงกันข้าม
- Thổ nhĩ kỳ - ters
- Tiếng hindi - विपरीत
- Đánh bóng - odwrotny
- Bồ đào nha - contrário
- Tiếng latinh - contra
- Tiếng phần lan - päinvastainen
- Tiếng croatia - suprotnom
- Tiếng indonesia - lain
- Séc - protější
- Tiếng nga - обратный
Từ đồng nghĩa của Opposite
opposition paired diametric diametrical polar antonym reverse contrary opponent inverse opposing viewsopposite each otherTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt opposite English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Opposite
-
Opposite | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Opposite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "opposite" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'opposite' Trong Từ điển Lạc Việt
-
• Opposite, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Tra Từ Opposite - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Opposite - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'opposite' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Opposite | Vietnamese Translation
-
Opposite - Wiktionary Tiếng Việt
-
OPPOSITE MEANING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Từ điển Oxford Learners' Dictionary
-
Phân Biệt Cách Dùng Opposite (of/to) - Phú Ngọc Việt