Nghĩa Của Từ : Opposite | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: opposite Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
opposite | * tính từ - đối nhau, ngược nhau =to go in opposite directions+ đi theo những hướng ngược nhau =opposite leaves+ lá mọc đối * danh từ - điều trái lại, điều ngược lại * phó từ - trước mặt, đối diện =the house opposite+ căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt !to play opposite - (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính * giới từ - trước mặt, đối diện =the station+ trước mặt nhà ga !opposite prompter - (sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên |
English | Vietnamese |
opposite | chạy ngược ; cái đó ; hoàn toàn ngược lại ; hợp ngược lại ; khác xa ; khác ; khó ; ngang mặt ; ngang ; ngươ ; người khác ; ngược hướng ; ngược lại ; ngược với mong đợi ; ngược với ; ngược ; phản ; quái quỷ ; sư ; sự trái ngược ; theo hướng ngược lại ; trái ngược ; điều đối lập ; đương nhiệm ; đối diện ; đối lập lại với ; đối lập với ; đối lập ; đối nghịch ; đối ngược ; |
opposite | chạy ngược ; cái đó ; hoàn toàn ngược lại ; hợp ngược lại ; khác xa ; khác ; ngang mặt ; ngang ; ngươ ; người khác ; ngược hướng ; ngược lại ; ngược với mong đợi ; ngược với ; ngược ; phản ; quái quỷ ; sai ; sự trái ngược ; theo hướng ngược lại ; trái ngược ; điều đối lập ; đương nhiệm ; đương ; đối diện ; đối lập lại với ; đối lập với ; đối lập ; đối nghịch ; đối ngược ; |
English | English |
opposite; antonym; opposite word | a word that expresses a meaning opposed to the meaning of another word, in which case the two words are antonyms of each other |
opposite; contrary; reverse | a relation of direct opposition |
opposite; opponent; opposition | a contestant that you are matched against |
opposite; inverse | something inverted in sequence or character or effect |
opposite; paired | of leaves etc; growing in pairs on either side of a stem |
opposite; diametric; diametrical; polar | characterized by opposite extremes; completely opposed |
English | Vietnamese |
opposite | * tính từ - đối nhau, ngược nhau =to go in opposite directions+ đi theo những hướng ngược nhau =opposite leaves+ lá mọc đối * danh từ - điều trái lại, điều ngược lại * phó từ - trước mặt, đối diện =the house opposite+ căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt !to play opposite - (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính * giới từ - trước mặt, đối diện =the station+ trước mặt nhà ga !opposite prompter - (sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên |
opposite number | * danh từ - người tương ứng; vật tương ứng |
oppositely | * phó từ - đối nhau (cách mọc của lá cây) |
oppositeness | * danh từ - sự đối nhau (của lá...) |
opposition | * danh từ - sự đối lập, sự đối nhau - vị trị đối nhau - sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối =to offer a determined opposition+ chống cự một cách kiên quyết - (the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh) - phe đối lập |
oppositional | * tính từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, đối lập, phản đối |
oppositive | * tính từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, kình địch - thích phản đối |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Opposite
-
Opposite | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Opposite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "opposite" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'opposite' Trong Từ điển Lạc Việt
-
• Opposite, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Tra Từ Opposite - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Opposite - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'opposite' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Opposite - Wiktionary Tiếng Việt
-
OPPOSITE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
OPPOSITE MEANING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Từ điển Oxford Learners' Dictionary
-
Phân Biệt Cách Dùng Opposite (of/to) - Phú Ngọc Việt