OPPOSITE MEANING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
OPPOSITE MEANING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['ɒpəzit 'miːniŋ]opposite meaning ['ɒpəzit 'miːniŋ] ý nghĩa ngược lạithe opposite meaningopposite meaningngược nghĩa
Ví dụ về việc sử dụng Opposite meaning trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Opposite meaning trong ngôn ngữ khác nhau
- Người hy lạp - αντίθετη έννοια
- Bồ đào nha - sentido oposto
- Người tây ban nha - significado opuesto
- Tiếng đức - entgegengesetzte bedeutung
- Hà lan - tegenovergestelde betekenis
- Người ăn chay trường - противоположно значение
- Tiếng indonesia - arti yang berlawanan
Từng chữ dịch
oppositengược lạiđối diệntrái ngượcđối lậpđối nghịchmeaningý nghĩacó nghĩa làmeanýcó nghĩacó ý nghĩameandanh từnghĩameanđộng từlà opposite meopposite positionTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt opposite meaning English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Opposite
-
Opposite | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Opposite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "opposite" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'opposite' Trong Từ điển Lạc Việt
-
• Opposite, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Tra Từ Opposite - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Opposite - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'opposite' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Opposite | Vietnamese Translation
-
Opposite - Wiktionary Tiếng Việt
-
OPPOSITE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Từ điển Oxford Learners' Dictionary
-
Phân Biệt Cách Dùng Opposite (of/to) - Phú Ngọc Việt