Nghĩa Của Từ Seal - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/si:l/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) chó biển, hải cẩu
(như) sealskin
Nội động từ
Săn chó biển, săn hải cẩu
Danh từ
Dấu niêm phong
leaden seal dấu chì (niêm phong thùng rượu...)Con dấu, cái ấn, cái triện
the seals ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh) to return the seals treo ấn từ quanĐiềm báo trước, dấu hiệu
seal of dealth in one's face điềm sắp chết hiện ra trên mặtCái để xác định, cái để bảo đảm
seal of love cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)Xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt
vacuum seal xì chân không labyrinh seal cái bịt kiểu đường rối to set one's seal to đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...)Cho phép; xác định
under the seal of secrecy với điều kiện phải giữ bí mậtNgoại động từ
Áp triện, đóng dấu, chứng thực
Đóng kín, bịt kín, gắn xi
sealed up windows cửa sổ bịt kín to seal up tin hàn kín hộp đồ hộp my lips are sealed tôi bị bịt miệng, tôi không được nói a sealed book điều không biết, điều không thể biết đượcĐánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...)
death has sealed her for his own thần chết đã chỉ định nàng his fate is sealed số mệnh của ông ta đã được định đoạtChính thức chọn, chính thức công nhận
sealed pattern quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhậnGắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín
to seal off cắt đứt, chặn (đường (giao thông)...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)Hình thái từ
Plural. seals
- Ved : Sealed
- Ving: Sealing
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Nút bịt kín, vòng bịt kín,mối hàn kín, (v) bịt kín
Cơ khí & công trình
cái đệm vòng bít
đệm khít
sự hàn đắp
Ô tô
bịt kín bằng phớt
vòng đệm làm kín
Xây dựng
chất chèn lấp khe
đệm làm khí
Điện
cặp chì
dấu niêm phong
hàn kín
ổ chèn
labyrinth seal ổ chèn có cách labyrinth seal ổ chèn có nhiều gờviên chì cặp
Kỹ thuật chung
bít
bít kín
bịt kín
chèn kín
fluid seal đệm chèn kín lỏng joint seal sự chèn kín mối nốichốt
kẹp chì
khóa
compressor shafl seal khóa trục máy ép compressor shaft seal khóa trục máy ép vacuum seal khóa chân khôngnắp
đệm kín
đóng hộp
lớp bịt
lớp đệm
lớp ngăn cản
gắn matít
gắn xi măng
niêm phong
break the seal bẻ niêm phong car seal niêm phong toa xe customs seal niêm phong của hải quan lead seal dấu niêm phong bằng chì pilfer-proof seal dấu niêm phong chống trộm seal with lead niêm phong bằng viên chìnút bít kín
nút bịt/ lớp lót chống thấm
Giải thích EN: 1. a device that closes or shuts completely to make an object air- or liquid-tight.a device that closes or shuts completely to make an object air- or liquid-tight.2. a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids.a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids.
Giải thích VN: 1. một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2. lớp lót chống thấm cho gỗ trước khi sơn. Các gioăng, đệm khớp với ren.
miếng đệm
mechanical (face) seal miếng đệm kín đầu trụcmối đệm kín
mối hàn
phớt
lip seal with garter spring phớt chặn nhớt có trục ngang oil seal phớt dầu (nhớt) radial shaft seal cái phốt làm kín trục quay shaft seal phốt làm kín trục stem seal phớt đuôi xú páp valve guide seal phốt xú páp valve stem seal phốt xú páp valve stem seal installer dụng cụ lắp phốt xú páp valve stem seal pliers kìm lắp phốt xú pápsự bít
sự bịt
sự đệm kín
sự đóng kín
pour spout seal sự đóng kín bằng màng rótsự niêm phong
sự trét
sự vá
van
vật bít kín
vật cách ly
viên chì kẹp
vòng bít
fluid seal đệm kín kiểu vòng bít hermetic seal vòng bít kín lip seal đệm kín vòng bít lip-type seal đệm kín kiểu vòng bít lip-type seal đệm kín vòng bít neoprene molded seal vòng bít kín được bằng neopren neoprene molded seal vòng bịt kín được bằng neopren oil seal vòng bít dầu shaft seal vòng bít cổ trục shaft seal vòng bít trục valve shaft seal đệm vòng bít trụ dẫn trượtvòng bít kín
neoprene molded seal vòng bít kín được bằng neopren neoprene molded seal vòng bịt kín được bằng neoprenvòng đệm
air-light seal vòng đệm kín air-tight seal vòng đệm kín face seal vòng đệm mặt heat seal vòng đệm kín nhiệt hydraulic seal vòng đệm thủy lực oil seal vòng đệm chặn dầu packing seal vòng đệm kín piston seal vòng đệm kín piston (phanh) primary seal vòng đệm kín sơ cấp (trong xy lanh cái ) ring seal vòng đệm kín rotary shaft seal vòng đệm kín trục quay shaft seal vòng đệm kín cổ trục shaft seal vòng đệm kín trục shaft seal vòng đệm trục soft packing seal vòng đệm mềmKinh tế
băng niêm phong
con dấu
dấu niêm phong
customs seal dấu niêm phong của hải quanđóng dấu lên
gắn xi
niêm phong
customs seal dấu niêm phong của hải quanquyết định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
allowance , assurance , attestation , authorization , cachet , confirmation , imprimatur , insignia , notification , permission , permit , ratification , signet , sticker , tape , tie , bulla , great seal , privy sealverb
close , cork , enclose , fasten , gum , isolate , paste , plaster , plug , quarantine , secure , segregate , shut , stop , stopper , stop up , waterproof , assure , attest , authenticate , clinch , conclude , confirm , consummate , establish , ratify , settle , shake hands on , stamp , validate , assurance , brand , cachet , cap , confine , finalize , guarantee , hallmark , insignia , pledge , sigil , sign , signet , sticker , symbol , tokenTừ trái nghĩa
noun
disapproval , refusalverb
loosen , open , unseal , delay , put off , refuse Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Seal »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Alexi, ho luan, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Từ Seal Trong Tiếng Anh
-
SEAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Seal | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
SEAL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Seal | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Seal Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Seal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'seal' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"seal" Là Gì? Nghĩa Của Từ Seal Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
SEAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'seal' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Seal Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Seal - Seal Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Top 20 Seal Dịch Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki