Seal Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
hải cẩu, đóng dấu, chó biển là các bản dịch hàng đầu của "seal" thành Tiếng Việt.
seal verb noun ngữ pháp(intransitive) To hunt seals [..]
+ Thêm bản dịch Thêm sealTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
hải cẩu
nounpinniped
They wore fur gloves and boots and burned seal blubber to keep warm.
Họ đeo găng tay, giầy lông và đốt mỡ hải cẩu để giữ ấm.
en.wiktionary2016 -
đóng dấu
To store data in such a way that it can be retrieved later by the same security support component, and only by that security support component.
In ancient times, a seal was an instrument used to make an impression on a document.
Thời xưa, cái ấn hay con dấu là dụng cụ dùng để đóng dấu vào tài liệu.
MicrosoftLanguagePortal -
chó biển
nounI think that would be a poor defense, unless you want to be bludgeoned again like a harp seal.
Ta nghĩ đó sẽ là lời bào chữa kém cỏi, trừ khi ngươi muốn bị đánh như chó biển lần nữa.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- con dấu
- dấu niêm
- gắn xi
- niêm
- xi
- dấu niêm phong
- ấn
- dấu
- bít
- ấn triện
- triện
- chì
- sealskin
- bịt kín
- chính thức chọn
- chính thức công nhận
- chỉ định
- chứng thực
- cái bịt
- cái triện
- cái để bảo đảm
- cái để xác định
- cái ấn
- dành riêng
- dấu hiệu
- niêm phong
- quyết định
- săn chó biển
- áp triện
- điềm báo trước
- đánh dấu
- đóng kín
- định đoạt
- 海狗
- 篆
- tắc
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " seal " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
SEAL noun ngữ phápSea, Air, Land (used as a name of a military unit) [..]
+ Thêm bản dịch Thêm"SEAL" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho SEAL trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "seal"
Bản dịch "seal" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Seal Trong Tiếng Anh
-
SEAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Seal | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
SEAL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Seal - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ : Seal | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Seal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'seal' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"seal" Là Gì? Nghĩa Của Từ Seal Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
SEAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'seal' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Seal Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Seal - Seal Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Top 20 Seal Dịch Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki