Seal | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
seal
noun /siːl/ Add to word list Add to word list ● a piece of wax or other material bearing a design, attached to a document to show that it is genuine and legal. dấu niêm phong ● a piece of wax etc used to seal a parcel etc. con dấu ● (something that makes) a complete closure or covering xi, chì để gắn lỗ thủng Paint and varnish act as protective seals for woodwork.seal
verb ● to mark with a seal đóng dấu The document was signed and sealed. ● (opposite unseal) to close completely bịt kín He licked and sealed the envelope All the air is removed from a can of food before it is sealed. ● to settle or decide định đoạt số mệnh This mistake sealed his fate.Xem thêm
sealing wax seal of approval seal off set one’s seal toseal
noun /siːl/ ● any of several types of sea animal, some furry, living partly on land. hải cẩuXem thêm
sealskin(Bản dịch của seal từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của seal
seal Occasionally, instead of a signature, petitioners marked documents with personal seals. Từ Cambridge English Corpus We hypothesized that the iceobligate and ice-associated seals would aggregate in packice habitats in mid and late austral summer to forage and molt. Từ Cambridge English Corpus The syringe was removed, the skull opening sealed with dental cement, and the skin sutured. Từ Cambridge English Corpus Beetles (five) were selected randomly from cultures, placed in a 50 ml round bottom centrifuge tube, and the tube sealed loosely with aluminum foil. Từ Cambridge English Corpus However, the most westerly population (near the biology laboratory) is an area heavily used by elephant seals, so this hypothesis is unlikely. Từ Cambridge English Corpus Lastly, the wound was sealed with a single suture. Từ Cambridge English Corpus Sealworms grew larger and more fecund in grey seals. Từ Cambridge English Corpus Computergenerated opaque sealed envelopes were used to allocate the women to the two groups. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,C2,C2Bản dịch của seal
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 動物, 海豹, 覆蓋物… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 动物, 海豹, 覆盖物… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha foca, precinto, cierre… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha foca, vedação, selo… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सील, मासे खाणारा मोठा सस्तन प्राणी जो समुद्रातही राहतो आणि काही वेळ जमिनीवर वा बर्फावरही राहतो., बंद करणे… Xem thêm アザラシ, オットセイ, 包装フィルム… Xem thêm ayı balığı, bir şeyin kullanılmadığını ve açılmadığını gösteren kâğıt veya plastik kapak/sargı/bant vs., mühür… Xem thêm colmater, fermer hermétiquement, cacheter… Xem thêm foca, precinte, tancadura… Xem thêm zegel, zegellak, afsluiting… Xem thêm மீன் சாப்பிடக்கூடிய மற்றும் கடலிலும் மற்றும் நிலத்திலும் அல்லது பனியிலும் வாழக்கூடிய ஒரு பெரிய பாலூட்டி, ஒரு நுழைவாயில் அல்லது கொள்கலனை மூடுவதற்கு, அதில் எதுவும் நுழையவோ அல்லது வெளியேறவோ முடியாது… Xem thêm (एक स्तनपायी पशु) सील, सील करना, कुछ प्रवेश या बाहर न जा सके इसलिए किसी प्रवेश द्वार या कनस्तर को बंद करना… Xem thêm સીલ, બંધ કરી લેવું, દેવું… Xem thêm segl, plombe, dække… Xem thêm sigill, plomb[ering], lacksigill… Xem thêm cap, lak, lapisan… Xem thêm das Siegel, die Abdichtung, siegeln… Xem thêm forsegle, tette, lime igjen… Xem thêm ایک گوشت خور قطبی جانور, سگ ماہی, سربہ مہر کرنا… Xem thêm печатка, клеймо, ізоляція… Xem thêm సగం సముద్రంలో సగం భూమిలో లేదా మంచులో నివసిస్తూ చేపలు తిని బ్రతికే పెద్ద క్షీరదం (పాలిచ్చే జంతువు), ఏదీ లోపలికి ప్రవేశించకుండా, లోపలినుండి బయటకు రాకుండా ప్రవేశ ద్వారాన్ని లేదా పాత్రను మూసివేయడం… Xem thêm অংশত সমুদ্র এবং অংশত ভূমি বা বরফে থাকে যে সীল মাছ, প্রবেশদ্বার বা কোনো বাক্স বন্ধ করে রাখা যাতে সেখানে কিছু ঢুকতে না পারে, একটি বিশেষ তরল আবরণ তৈরি করা… Xem thêm pečeť, izolační vrstva, zapečetit… Xem thêm lak, segel, lapisan pelindung… Xem thêm รอยประทับตราซึ่งติดอยู่กับเอกสารเพื่อแสดงว่าเป็นของแท้และถูกกฎหมาย, ครั่งที่ใช้ประทับหีบห่อ, ที่ผนึก… Xem thêm foka, zamknięcie, plomba… Xem thêm 물개, (편지 상자 등의) 봉랍, 밀봉… Xem thêm foca, sigillo, guarnizione… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của seal là gì? Xem định nghĩa của seal trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
seafaring seafood seafront seagull seal seal of approval seal off sealing wax sealskin {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của seal trong tiếng Việt
- seal off
- seal of approval
- set one’s seal to
Từ của Ngày
contrast
UK /kənˈtrɑːst/ US /kənˈtræst/to compare two people or things in order to show the differences between them
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add seal to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm seal vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Seal Trong Tiếng Anh
-
SEAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
SEAL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Seal - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ : Seal | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Seal Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Seal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'seal' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"seal" Là Gì? Nghĩa Của Từ Seal Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
SEAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'seal' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Seal Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Seal - Seal Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Top 20 Seal Dịch Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki