Seal | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Bản dịch của seal – Từ điển tiếng Anh–Việt

seal

 noun  /siːl/ Add to word list Add to word list a piece of wax or other material bearing a design, attached to a document to show that it is genuine and legal. dấu niêm phong a piece of wax etc used to seal a parcel etc. con dấu (something that makes) a complete closure or covering xi, chì để gắn lỗ thủng Paint and varnish act as protective seals for woodwork.

seal

 verb  to mark with a seal đóng dấu The document was signed and sealed. (opposite unseal) to close completely bịt kín He licked and sealed the envelope All the air is removed from a can of food before it is sealed. to settle or decide định đoạt số mệnh This mistake sealed his fate.

Xem thêm

sealing wax seal of approval seal off set one’s seal to

seal

 noun  /siːl/ any of several types of sea animal, some furry, living partly on land. hải cẩu

Xem thêm

sealskin

(Bản dịch của seal từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Các ví dụ của seal

seal Subsequently, the space between the lid and the pupal container was sealed with modelling clay. Từ Cambridge English Corpus Both caregiver and experimenter wear sealed headphones and listen to masking music during the course of the experiment. Từ Cambridge English Corpus I have also employed interpolation when referring to damaged artefacts, and have opened some of the mouths of ancient mask faces whose lips are sealed. Từ Cambridge English Corpus Each joint in the pipe assembly was carefully sealed to eliminate any possibility of leakage and the obvious resulting errors, particularly at low air-flow rates. Từ Cambridge English Corpus The grave consisted of a simple limestone slab-lined crypt originally closed by a wooden lid sealed in place with plaster. Từ Cambridge English Corpus Small objects, such as pots, seals and statues, had a cultural environment in the ancient past. Từ Cambridge English Corpus In general, observations from the icebreaker of patterns of abundance and distribution of seals were consistent with the original hypotheses. Từ Cambridge English Corpus Each of the opening holes was sealed with a piece of nylon screen to prevent the thrips from escaping. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,C2,C2

Bản dịch của seal

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 動物, 海豹, 覆蓋物… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 动物, 海豹, 覆盖物… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha foca, precinto, cierre… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha foca, vedação, selo… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सील, मासे खाणारा मोठा सस्तन प्राणी जो समुद्रातही राहतो आणि काही वेळ जमिनीवर वा बर्फावरही राहतो., बंद करणे… Xem thêm アザラシ, オットセイ, 包装フィルム… Xem thêm ayı balığı, bir şeyin kullanılmadığını ve açılmadığını gösteren kâğıt veya plastik kapak/sargı/bant vs., mühür… Xem thêm colmater, fermer hermétiquement, cacheter… Xem thêm foca, precinte, tancadura… Xem thêm zegel, zegellak, afsluiting… Xem thêm மீன் சாப்பிடக்கூடிய மற்றும் கடலிலும் மற்றும் நிலத்திலும் அல்லது பனியிலும் வாழக்கூடிய ஒரு பெரிய பாலூட்டி, ஒரு நுழைவாயில் அல்லது கொள்கலனை மூடுவதற்கு, அதில் எதுவும் நுழையவோ அல்லது வெளியேறவோ முடியாது… Xem thêm (एक स्तनपायी पशु) सील, सील करना, कुछ प्रवेश या बाहर न जा सके इसलिए किसी प्रवेश द्वार या कनस्तर को बंद करना… Xem thêm સીલ, બંધ કરી લેવું, દેવું… Xem thêm segl, plombe, dække… Xem thêm sigill, plomb[ering], lacksigill… Xem thêm cap, lak, lapisan… Xem thêm das Siegel, die Abdichtung, siegeln… Xem thêm forsegle, tette, lime igjen… Xem thêm ایک گوشت خور قطبی جانور, سگ ماہی, سربہ مہر کرنا… Xem thêm печатка, клеймо, ізоляція… Xem thêm సగం సముద్రంలో సగం భూమిలో లేదా మంచులో నివసిస్తూ చేపలు తిని బ్రతికే పెద్ద క్షీరదం (పాలిచ్చే జంతువు), ఏదీ లోపలికి ప్రవేశించకుండా, లోపలినుండి బయటకు రాకుండా ప్రవేశ ద్వారాన్ని లేదా పాత్రను మూసివేయడం… Xem thêm অংশত সমুদ্র এবং অংশত ভূমি বা বরফে থাকে যে সীল মাছ, প্রবেশদ্বার বা কোনো বাক্স বন্ধ করে রাখা যাতে সেখানে কিছু ঢুকতে না পারে, একটি বিশেষ তরল আবরণ তৈরি করা… Xem thêm pečeť, izolační vrstva, zapečetit… Xem thêm lak, segel, lapisan pelindung… Xem thêm รอยประทับตราซึ่งติดอยู่กับเอกสารเพื่อแสดงว่าเป็นของแท้และถูกกฎหมาย, ครั่งที่ใช้ประทับหีบห่อ, ที่ผนึก… Xem thêm foka, zamknięcie, plomba… Xem thêm 물개, (편지 상자 등의) 봉랍, 밀봉… Xem thêm foca, sigillo, guarnizione… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch Phát âm của seal là gì? Xem định nghĩa của seal trong từ điển tiếng Anh

Tìm kiếm

seafaring seafood seafront seagull seal seal of approval seal off sealing wax sealskin {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm bản dịch của seal trong tiếng Việt

  • seal off
  • seal of approval
  • set one’s seal to
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

contrast

UK /kənˈtrɑːst/ US /kənˈtræst/

to compare two people or things in order to show the differences between them

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)

December 17, 2025 Đọc thêm nữa

Từ mới

Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI icon AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch AI icon AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
AI Assistant Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Games {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Tiếng Việt Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Nội dung
  • Tiếng Anh–Việt PASSWORD   NounVerbNoun
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add seal to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm seal vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Dịch Từ Seal Trong Tiếng Anh