Nghĩa Của Từ Sir - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /sə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng; (ngôn ngữ nhà trường) thưa thầy
    ( Sir) (tước hiệu dùng trước tên đầu của một hầu tước hoặc tòng nam tước, (thường) là trước tên thánh)
    Sir Walter Scolt ngài Walter Scolt
    ( Sir) (dùng ở đầu một bức thư chính thức)
    Dear sir/sirs Thưa ngài/Thưa các ngài no sir ! (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) chắc chắn là không

    Ngoại động từ

    Gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh
    Don't sir me
    Xin đừng gọi tôi bằng ngài
    Yes sir - vâng thưa ngài

    Hình Thái Từ

    • Ved : Sirred
    • Ving: Sirring

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    address , king , knight , lord , master , mister , monsieur , title Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Sir »

    tác giả

    shen.long, Admin, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Thưa Ngài Tiếng Anh Là Gì