Thưa Ngài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thưa ngài
* dtừ
sir
- thưa
- thưa bà
- thưa dạ
- thưa xa
- thưa bẩm
- thưa dân
- thưa gởi
- thưa ông
- thưa đơn
- thưa đốt
- thưa kiện
- thưa mỏng
- thưa ngài
- thưa nhận
- thưa thốt
- thưa thớt
- thưa trình
- thưa các hạ
- thưa ông phải
- thưa tiên sinh
- thưa thủ trưởng
- thưa tướng công
- thưa thớt dân cư
- thưa ngài chánh án
- thưa kinh nguyệt (chứng)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thưa Ngài Tiếng Anh Là Gì
-
THƯA NGÀI , NGÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THƯA NGÀI In English Translation - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thưa Ngài' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Vâng Thưa Ngài Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Mẫu đàm Thoại Tiếng Anh Trong Nhà Hàng
-
Vâng, Thưa Ngài Dịch
-
Nghĩa Của Từ Sir - Từ điển Anh - Việt
-
Sir - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thưa Ngài Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
Sir | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"Tôi Không Biết Bạn Có Thích Hoa Không, Thưa Ngài." Tiếng Anh Là Gì?
-
Thưa Ngài Thẩm Phán – Wikipedia Tiếng Việt