THƯA NGÀI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THƯA NGÀI " in English? SNounAdjectivethưa ngàisirthưa ngàithưa ôngngàisếpthưa sếpthưa bạnthưa anhthưa thầyanhmy lordthưa ngàichúa tôithưa chúa tểthưa lãnh chúamilordrabb của tôithưa đứcthưa anhtrời ơilạymr.sirethưa ngàithưa bệ hạtâu bệ hạthưa hoàng thượngtâu hoàng thượngđựcsinh rayour excellencythưa ngàiđức chađức ngàithưa bệ hạkính thưa đức chamonsieurthưa ôngthưa ngàingàiquý ôngmisterthưa ôngngàianhthưa ngàimr.quý ônglà ôngơiyour gracethưa ngàiđức ngàiân điển của ngàiân sủng của ngàimilordthưa ngàithưa tiểu thưphu nhânchủ nhânyour highnessthưa bệ hạđiện hạthưa ngàithưa hoàng tửthưa công chúahoàng thânyour majestym'lordsaid to himyour holiness
Examples of using Thưa ngài in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
thưa ngài tổng thốngmr. presidentmr presidentmister presidentthưa ngài chủ tịchmr. presidentthưa đức ngàiyour majestyyour gracemy lordyour eminenceyour excellencythưa quý ngàigentlemenmisterthưa với ngàisaid to himsay to himWord-for-word translation
thưamr.thưanounsirdearlordthưaverbsayngàimr.his holinessto himngàinounsirlord SSynonyms for Thưa ngài
thưa ông anh thưa bệ hạ mr. sir sếp mr mister chúa tôi thưa thầy monsieur thưa chúa tể sire thưa lãnh chúa điện hạ my lord thừa mứathưa ngài chủ tịchTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thưa ngài Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thưa Ngài Tiếng Anh Là Gì
-
THƯA NGÀI , NGÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thưa Ngài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thưa Ngài' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Vâng Thưa Ngài Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Mẫu đàm Thoại Tiếng Anh Trong Nhà Hàng
-
Vâng, Thưa Ngài Dịch
-
Nghĩa Của Từ Sir - Từ điển Anh - Việt
-
Sir - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thưa Ngài Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
Sir | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"Tôi Không Biết Bạn Có Thích Hoa Không, Thưa Ngài." Tiếng Anh Là Gì?
-
Thưa Ngài Thẩm Phán – Wikipedia Tiếng Việt