Sir - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Mangas Hiện/ẩn mục Tiếng Mangas
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː/
Hoa Kỳ[ˈsɜː]

Danh từ

[sửa]

sir /ˈsɜː/

  1. (Tiếng tôn xưng) Thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng.
  1. (Tiếng tôn xưng) từ được dùng một cách trang trọng và lịch sự để nói với một người đàn ông, đặc biệt là người mà bạn đang cung cấp dịch vụ hay người có quyền thế.
  1. Tôn ông (đặt trước họ tên đầy đủ hoặc tên của một tòng nam tước hay hiệp sĩ). Sir Walter Scolt; (thân) Sir Walter — Tôn ông Oan-tơ Xcốt

Ngoại động từ

[sửa]

sir ngoại động từ /ˈsɜː/

  1. Gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh. don't sir me — xin đừng gọi tôi bằng ngài

Chia động từ

[sửa] sir
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to sir
Phân từ hiện tại sirring
Phân từ quá khứ sirred
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sir sir hoặc sirrest¹ sirs hoặc sirreth¹ sir sir sir
Quá khứ sirred sirred hoặc sirredst¹ sirred sirred sirred sirred
Tương lai will/shall² sir will/shall sir hoặc wilt/shalt¹ sir will/shall sir will/shall sir will/shall sir will/shall sir
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sir sir hoặc sirrest¹ sir sir sir sir
Quá khứ sirred sirred sirred sirred sirred sirred
Tương lai were to sir hoặc should sir were to sir hoặc should sir were to sir hoặc should sir were to sir hoặc should sir were to sir hoặc should sir were to sir hoặc should sir
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại sir let’s sir sir
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "sir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Mangas

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [sīr]

Danh từ

[sửa]

sir

  1. chổi.

Tham khảo

[sửa]
  • Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sir&oldid=2150979” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Mangas
  • Mục từ tiếng Mangas có cách phát âm IPA
  • Danh từ tiếng Mangas
  • tiếng Mangas entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries

Từ khóa » Thưa Ngài Tiếng Anh Là Gì