Sir - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː/
Hoa Kỳ | [ˈsɜː] |
Danh từ
[sửa]sir /ˈsɜː/
- (Tiếng tôn xưng) Thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng.
- (Tiếng tôn xưng) từ được dùng một cách trang trọng và lịch sự để nói với một người đàn ông, đặc biệt là người mà bạn đang cung cấp dịch vụ hay người có quyền thế.
- Tôn ông (đặt trước họ tên đầy đủ hoặc tên của một tòng nam tước hay hiệp sĩ). Sir Walter Scolt; (thân) Sir Walter — Tôn ông Oan-tơ Xcốt
Ngoại động từ
[sửa]sir ngoại động từ /ˈsɜː/
- Gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh. don't sir me — xin đừng gọi tôi bằng ngài
Chia động từ
[sửa] sirDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sir | |||||
Phân từ hiện tại | sirring | |||||
Phân từ quá khứ | sirred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sir | sir hoặc sirrest¹ | sirs hoặc sirreth¹ | sir | sir | sir |
Quá khứ | sirred | sirred hoặc sirredst¹ | sirred | sirred | sirred | sirred |
Tương lai | will/shall² sir | will/shall sir hoặc wilt/shalt¹ sir | will/shall sir | will/shall sir | will/shall sir | will/shall sir |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sir | sir hoặc sirrest¹ | sir | sir | sir | sir |
Quá khứ | sirred | sirred | sirred | sirred | sirred | sirred |
Tương lai | were to sir hoặc should sir | were to sir hoặc should sir | were to sir hoặc should sir | were to sir hoặc should sir | were to sir hoặc should sir | were to sir hoặc should sir |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sir | — | let’s sir | sir | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mangas
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): [sīr]
Danh từ
[sửa]sir
- chổi.
Tham khảo
[sửa]- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Mangas
- Mục từ tiếng Mangas có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Mangas
- tiếng Mangas entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
Từ khóa » Thưa Ngài Tiếng Anh Là Gì
-
THƯA NGÀI , NGÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THƯA NGÀI In English Translation - Tr-ex
-
Thưa Ngài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thưa Ngài' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Vâng Thưa Ngài Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Mẫu đàm Thoại Tiếng Anh Trong Nhà Hàng
-
Vâng, Thưa Ngài Dịch
-
Nghĩa Của Từ Sir - Từ điển Anh - Việt
-
Thưa Ngài Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
Sir | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"Tôi Không Biết Bạn Có Thích Hoa Không, Thưa Ngài." Tiếng Anh Là Gì?
-
Thưa Ngài Thẩm Phán – Wikipedia Tiếng Việt