Nghĩa Của Từ Snicker - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´snikə/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng ngựa hí
Tiếng cười khúc khích, tiếng cười thầm; cười khẩy (nhất là gây khó chịu)
Nội động từ
Cười khúc khích; cười thầm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
chortle , chuckle , giggle , guffaw , hee-haw , knock , mock , smirk , sneer , snigger , sniggle , tehee , titter , fleer , laugh , teeheenoun
snigger , titter , fleer Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Snicker »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Snickers Là Gì
-
Snickers – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Snicker Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Snickers Là Gì? Chi Tiết Về Snickers Mới Nhất 2021 - LADIGI Academy
-
Từ điển Anh Việt "snickers" - Là Gì?
-
SNICKERS – Nguồn Sinh Lực Cho Cơ Thể Và Trí óc - Thương Hiệu ...
-
Kẹo Chocolate Snickers 51g - Nhà Thuốc Long Châu
-
Snickers Là Gì - Nghĩa Của Từ Snickers
-
Snicker Là Gì, Nghĩa Của Từ Snicker | Từ điển Anh - Việt
-
SNICKERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Snickers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Kẹo Sôcôla Nhân Lạc Snickers - Gói 150g
-
Snickers Là Gì? Chi Tiết Về Snickers Mới Nhất 2021 | LADIGI
-
Thanh Sô Cô La Snickers. Snickers Làm Bằng Gì