'''snif'''/, Sự ngửi, sự khụt khịt; tiếng khụt khịt (khi đánh hơi..), Sự hít (không khí..); tiếng hít vào, Lượng hít vào, Khụt khịt; ngửi, hít vào, Hít, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sniff ý nghĩa, định nghĩa, sniff là gì: 1. to smell something by taking air in through your nose: 2. to take air in quickly through your…
Xem chi tiết »
hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ...) to sniff at a dish: ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích). ngoại ...
Xem chi tiết »
Hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ... ). to sniff at a dish — ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích). Ngoại ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sniff trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sniff tiếng Anh nghĩa ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: sniff nghĩa là sự hít; tiếng hít vào to get a sniff of fresh air hít không khí trong lành to take a sniff at a rose ngửi một ...
Xem chi tiết »
Methods of reverse-engineering a protocol include packet sniffing and binary decompilation and disassembly. more_vert.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ sniff trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến sniff . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sniff trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sniff trong ...
Xem chi tiết »
''to get a '''sniff''' of fresh air'' — hít không khí trong lành | : ''to take a '''sniff''' at a rose'' — ngửi một bông hồng | Lượng hít vào. [..] ...
Xem chi tiết »
sniff tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sniff trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
sniff có nghĩa là: sniff /snif/* danh từ- sự hít; tiếng hít vào=to get a sniff of fresh air+ ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2020 · "Sniff around" nghĩa là gì? · I know Hearts were sniffing around not that long ago. · BCSO Police Service Dog (PSD) "Chico" conducted (tiến hành) ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2020 · "Sniff out" nghĩa là đánh hơi thấy, ngửi thấy, phát hiện ra, tìm thấy. Ví dụ. A CBP drug sniffed out 35 pounds of cocaine secreted (giấu kín) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sniff trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Danh từ 1. sự hít; tiếng hít vào 2. lượng hít vào Nội Động từ 1. ngửi, hít vào 2. hít, hít mạnh, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sniff Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sniff nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu