Sniff - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsnɪf/

Danh từ

sniff /ˈsnɪf/

  1. Sự hít; tiếng hít vào. to get a sniff of fresh air — hít không khí trong lành to take a sniff at a rose — ngửi một bông hồng
  2. Lượng hít vào.

Nội động từ

sniff nội động từ /ˈsnɪf/

  1. Ngửi, hít vào. to sniff at a flower — ngửi hoa to sniff up fresh air — hít không khí mát mẻ to sniff at someone's calves — hít bắp chân ai (chó)
  2. Hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ... ). to sniff at a dish — ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)

Ngoại động từ

sniff ngoại động từ /ˈsnɪf/

  1. Đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng). to sniff danger in someone's manner — đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai

Chia động từ

sniff
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to sniff
Phân từ hiện tại sniffing
Phân từ quá khứ sniffed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sniff sniff hoặc sniffest¹ sniffs hoặc sniffeth¹ sniff sniff sniff
Quá khứ sniffed sniffed hoặc sniffedst¹ sniffed sniffed sniffed sniffed
Tương lai will/shall²sniff will/shallsniff hoặc wilt/shalt¹sniff will/shallsniff will/shallsniff will/shallsniff will/shallsniff
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sniff sniff hoặc sniffest¹ sniff sniff sniff sniff
Quá khứ sniffed sniffed sniffed sniffed sniffed sniffed
Tương lai weretosniff hoặc shouldsniff weretosniff hoặc shouldsniff weretosniff hoặc shouldsniff weretosniff hoặc shouldsniff weretosniff hoặc shouldsniff weretosniff hoặc shouldsniff
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại sniff let’s sniff sniff
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sniff”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sniff&oldid=1917434” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sniff 32 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sniff Nghĩa Là Gì