Danh từ · Sự sổ mũi; tiếng sổ mũi; xỉ mũi · ( số nhiều) chứng sổ mũi.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sniffle ý nghĩa, định nghĩa, sniffle là gì: 1. to breathe in quickly and repeatedly through the nose, usually because you are crying or ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến sniffle thành Tiếng Việt là: nghẹt mũi, sổ mũi, sự sổ mũi (ta đã tìm được phép tịnh tiến 4). Các câu mẫu có sniffle chứa ít nhất 14 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
I, not generally an aquatic mammal person, had woken that morning to find city pollution had turned my sniffle into a smoker's cough. more_vert.
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2020 · It's expected. "If you get a cold, you put on a mask immediately," says Chris Beyrer. "If you are coughing or sneezing and not wearing one, ...
Xem chi tiết »
sniffles. Từ điển WordNet. n. the act of breathing heavily through the nose (as when the ...
Xem chi tiết »
sniffle trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sniffle (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
sniffle /'snifl/ nghĩa là: (số nhiều) sự sổ mũi, tiếng xỉ mũi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sniffle, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ sniffle trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến sniffle . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: sniffle nghĩa là (số nhiều) sự sổ mũi.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sniffle - sniffle là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (số nhiều) sự sổ mũi 2. tiếng xỉ mũi. Nội Động từ
Xem chi tiết »
sniffle nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sniffle. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sniffle mình. 1. 0 0. sniffle. Sự sổ mũi.
Xem chi tiết »
an act of sniffing because of a cold or crying. he was restraining his sniffles rather well. verb.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sniffle|sniffles trong Từ điển Tiếng Anh noun [snif·fle || snɪfl] snuffle, act of inhaling through the nose with an audible snuffling sound.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. sniffle. Similar: snuffle: the act of breathing heavily through the nose (as when the nose is congested). Synonyms: snivel.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sniffle Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sniffle là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu