Sniffle Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "sniffle" thành Tiếng Việt

nghẹt mũi, sổ mũi, sự sổ mũi là các bản dịch hàng đầu của "sniffle" thành Tiếng Việt.

sniffle verb noun ngữ pháp

The act, or the sound of sniffling; the condition of having a runny or wet nose, as from a cold or allergies. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • nghẹt mũi

    verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • sổ mũi

    Don't wait around hoping for Mom to get another sniffle.

    Không phải đợi bà già sổ mũi thêm lần nữa đâu.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • sự sổ mũi

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • tiếng xỉ mũi

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " sniffle " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "sniffle" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Sniffle Là Gì